Bản dịch của từ Saucing trong tiếng Việt
Saucing

Saucing (Verb)
They are saucing the pasta with marinara for the dinner party.
Họ đang thêm sốt marinara vào mì cho bữa tiệc tối.
She is not saucing the salad because she prefers it plain.
Cô ấy không thêm sốt vào salad vì cô thích ăn không.
Are you saucing the tacos for the family gathering this weekend?
Bạn có đang thêm sốt vào tacos cho buổi gặp mặt gia đình cuối tuần này không?
Saucing (Noun)
Saucing enhances the flavor of dishes like pasta and pizza.
Saucing làm tăng hương vị của các món như mì ống và pizza.
Saucing is not common at fast food restaurants like McDonald's.
Saucing không phổ biến ở các nhà hàng thức ăn nhanh như McDonald's.
Is saucing important for gourmet meals at fine dining restaurants?
Saucing có quan trọng cho các bữa ăn cao cấp ở nhà hàng sang trọng không?
Họ từ
"Saucing" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động rưới nước sốt lên thực phẩm, thường dùng trong nấu ăn để tăng cường hương vị và độ ẩm cho món ăn. Trong tiếng Anh Mỹ, "saucing" thường ám chỉ đến việc thêm nước sốt trong khi phục vụ. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào kỹ thuật chế biến nước sốt. Tuy nhiên, về mặt nghĩa, hai phiên bản này chủ yếu giống nhau.
Từ "saucing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sauce", mang nghĩa là làm nước sốt. "Sauce" được truy nguyên từ tiếng Pháp "sauce", xuất phát từ tiếng Latin "salsa", có nghĩa là "mặn". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của ẩm thực châu Âu, nơi nước sốt đã trở thành thành phần không thể thiếu trong các món ăn. Hiện nay, "saucing" không chỉ đề cập đến hành động làm nước sốt mà còn mở rộng trong ngữ cảnh nghệ thuật ẩm thực.
Từ "saucing" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, liên quan đến quá trình thêm nước sốt vào món ăn để tăng hương vị. Trong lĩnh vực ẩm thực, "saucing" có thể liên quan đến kỹ thuật nấu ăn, mô tả cách trang trí món ăn hoặc giao tiếp trong các lớp học nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



