Bản dịch của từ Savant trong tiếng Việt
Savant

Savant (Noun)
The savant impressed everyone with his vast knowledge during the interview.
Người trí thức ấn tượng mọi người với kiến thức rộng lớn trong cuộc phỏng vấn.
Not every savant is able to effectively communicate their deep understanding.
Không phải mọi người trí thức có khả năng giao tiếp hiệu quả với sự hiểu biết sâu sắc của mình.
Is the savant participating in the upcoming academic competition next month?
Người trí thức có tham gia cuộc thi học thuật sắp tới vào tháng sau không?
Họ từ
Từ "savant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được sử dụng để chỉ một cá nhân có kiến thức hoặc kỹ năng vượt trội trong một lĩnh vực nhất định, thường là hàng đầu trong lĩnh vực đó nhưng có thể gặp khó khăn trong các khía cạnh xã hội hoặc thông thường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay nghĩa của từ này. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng để chỉ những người có khả năng vĩ đại nhưng cũng có thể là người mắc chứng tự kỷ, vì vậy trong bối cảnh ứng dụng, nó thường mang ý nghĩa tích cực trong nghiên cứu phân tâm học và thần kinh học.
Từ "savant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "savoir", nghĩa là "biết". Gốc Latin của từ này là "sapere", cũng mang ý nghĩa "hiểu biết". Ban đầu, "savant" được dùng để chỉ những người có kiến thức chuyên sâu hoặc tài năng vượt trội trong một lĩnh vực nào đó. Hiện nay, từ này thường chỉ những cá nhân có khả năng nổi bật, đặc biệt trong trí tuệ, đặc biệt là trong các lĩnh vực như khoa học hoặc nghệ thuật.
Từ "savant" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục hoặc nghiên cứu về thần kinh. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có tài năng đặc biệt trong một lĩnh vực nhất định, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về khiếu nghệ thuật hoặc khoa học. Ngoài ra, "savant" cũng xuất hiện trong các bài viết và tài liệu chuyên ngành, đề cập đến những cá nhân có khả năng xuất sắc nhưng vẫn có thể gặp khó khăn trong các lĩnh vực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp