Bản dịch của từ Savate trong tiếng Việt

Savate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Savate (Noun)

01

Một phương pháp đấm bốc của pháp trong đó sử dụng bàn chân và nắm đấm.

A french method of boxing in which feet and fists are used.

Ví dụ

Savate is popular among youth in urban areas like Paris.

Savate rất phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị như Paris.

Many people do not know about savate as a sport.

Nhiều người không biết về savate như một môn thể thao.

Is savate taught in schools across France?

Savate có được dạy ở các trường học trên khắp Pháp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/savate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Savate

Không có idiom phù hợp