Bản dịch của từ Savate trong tiếng Việt
Savate

Savate (Noun)
Savate is popular among youth in urban areas like Paris.
Savate rất phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị như Paris.
Many people do not know about savate as a sport.
Nhiều người không biết về savate như một môn thể thao.
Is savate taught in schools across France?
Savate có được dạy ở các trường học trên khắp Pháp không?
Savate là một môn võ thuật có nguồn gốc từ Pháp, nổi bật với kỹ thuật đá và cú đánh bằng bàn chân. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "giày". Savate kết hợp các yếu tố của boxing và karate và được thực hành rộng rãi tại Châu Âu. Sự khác biệt giữa savate và các môn võ khác là việc sử dụng giày trong thi đấu, điều này ảnh hưởng đến kỹ thuật và phong cách chiến đấu.
Từ "savate" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ từ "savate" trong tiếng Latin cổ, có nghĩa là "giày" hoặc "đôi giày". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ loại giày có đế mềm, thường được mang trong các trận đấu võ thuật. Theo thời gian, "savate" đã trở thành tên gọi cho một phong cách võ thuật của Pháp, trong đó người tập sử dụng bàn chân và giày để tấn công, phản ánh bản chất của từ gốc liên quan đến sự chuyển động và linh hoạt.
Từ "savate" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh thể thao và võ thuật, "savate" đề cập đến một phong cách boxing Pháp đặc trưng bởi các kỹ thuật đá và đấm. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến võ thuật, văn hóa thể thao và các khóa học thể hình. Sự phổ biến của nó chủ yếu hạn chế ở những lĩnh vực chuyên biệt, không thường gặp trong ngôn ngữ hàng ngày.