Bản dịch của từ Savoriness trong tiếng Việt

Savoriness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Savoriness (Noun)

sˈeɪvɚɨnz
sˈeɪvɚɨnz
01

Chất lượng có hương vị dễ chịu hoặc thơm.

The quality of being pleasantly flavorful or aromatic.

Ví dụ

Her speech had a savoriness that captivated the audience.

Bài phát biểu của cô ấy có vị ngon mắt hút khán giả.

The lack of savoriness in his writing made it less engaging.

Sự thiếu vị thơm trong văn của anh ấy làm cho nó kém hấp dẫn.

Did you notice the savoriness of the food at the social event?

Bạn có để ý đến vị thơm của món ăn tại sự kiện xã hội không?

Her savoriness in cooking always impresses the guests at the party.

Món ăn của cô ấy luôn gây ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc.

The lack of savoriness in the dish disappointed the food critics.

Sự thiếu hương vị trong món ăn làm thất vọng các nhà phê bình thực phẩm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/savoriness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Savoriness

Không có idiom phù hợp