Bản dịch của từ Say again trong tiếng Việt
Say again

Say again (Verb)
Can you say again what time the party starts?
Bạn có thể nói lại lúc nào bắt đầu buổi tiệc không?
She asked him to say again the instructions for the game.
Cô ấy yêu cầu anh ấy nói lại hướng dẫn cho trò chơi.
The teacher had to say again the homework deadline to the class.
Giáo viên phải nói lại hạn chót nộp bài tập cho cả lớp.
Từ "say again" được sử dụng trong tiếng Anh để yêu cầu người khác nói lại điều gì đó mà họ đã nói trước đó, thường trong trường hợp người nghe không nghe rõ hoặc không hiểu. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được thay thế bằng "say that again", nhưng cả hai đều có nghĩa tương tự. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, "say again" được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Cách phát âm của cụm từ này có thể thay đổi nhẹ theo các phương ngữ, nhưng nội dung chính không thay đổi.
Từ "say" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sægan", có nghĩa là "nói" hoặc "phát biểu". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Proto-Germanic *sagōną, liên quan đến việc truyền đạt thông tin hay ý kiến. Qua thời gian, nghĩa của từ "say" được mở rộng để bao gồm cả việc khẳng định hoặc diễn đạt ý tưởng rõ ràng. Sự phát triển này phản ánh vai trò quan trọng của ngôn ngữ trong giao tiếp và hiểu biết lẫn nhau trong xã hội.
Từ "say again" không phải là một từ vựng độc lập, mà thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để yêu cầu người khác lặp lại thông tin. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện thường xuyên trong phần Nghe và Nói, với tần suất thấp hơn trong phần Đọc và Viết, nơi mà ngữ nghĩa chính xác và thông điệp hoàn chỉnh thường được ưu tiên hơn. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp không chính thức hoặc khi có sự hiểu lầm trong cuộc trò chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp