Bản dịch của từ Say again trong tiếng Việt

Say again

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Say again (Verb)

seɪ əgˈɛn
seɪ əgˈɛn
01

Lặp lại điều gì đó đã được nói.

To repeat something that has already been said.

Ví dụ

Can you say again what time the party starts?

Bạn có thể nói lại lúc nào bắt đầu buổi tiệc không?

She asked him to say again the instructions for the game.

Cô ấy yêu cầu anh ấy nói lại hướng dẫn cho trò chơi.

The teacher had to say again the homework deadline to the class.

Giáo viên phải nói lại hạn chót nộp bài tập cho cả lớp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/say again/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Say again

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.