Bản dịch của từ Sb trong tiếng Việt
Sb

Sb (Pronoun)
Dạng rút gọn của someone, thường được sử dụng một cách thân mật hoặc ví dụ như trong từ điển.
Shortened form of somebody often used informally or eg in dictionaries.
Sb should attend the social event on Saturday at 5 PM.
Ai đó nên tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy lúc 5 giờ chiều.
Sb didn't join the discussion about social media trends last week.
Ai đó đã không tham gia thảo luận về xu hướng mạng xã hội tuần trước.
Did sb share their thoughts on the social issues presented?
Có ai đó đã chia sẻ suy nghĩ của họ về các vấn đề xã hội không?
Từ "sb" là một viết tắt phổ biến trong tiếng Anh, dùng để chỉ "somebody". Từ này chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, đặc biệt là trong tin nhắn văn bản và trên mạng xã hội. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sb" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, việc dùng 'sb' trong văn viết chính thức có thể không được chấp nhận, do tính chất không trang trọng của nó.
Từ "sb" không phải là một từ trong tiếng Anh có nguồn gốc rõ ràng từ tiếng Latinh, mà thường được sử dụng như một thuật ngữ viết tắt trong các ngữ cảnh giao tiếp trực tuyến hoặc văn bản không chính thức. Chữ viết tắt này có thể ám chỉ "somebody" (một ai đó) trong tiếng Anh, phản ánh xu hướng phát triển của ngôn ngữ hiện đại, khi người dùng tìm kiếm sự tiết kiệm về mặt từ vựng để giao tiếp hiệu quả hơn trong các nền tảng số.
Từ "sb" là viết tắt thường gặp trong giao tiếp trực tuyến, mang nghĩa "somebody" trong tiếng Anh. Trong các phần của chứng chỉ IELTS, từ này không có tần suất xuất hiện cao, chủ yếu do tính chất không chính thức và xu hướng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hơn là trong ngữ cảnh học thuật. Trong đời sống, "sb" thường được dùng trong tin nhắn, chat hoặc mạng xã hội, phản ánh sự tiện lợi và nhanh chóng trong giao tiếp không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp