Bản dịch của từ Scaling trong tiếng Việt
Scaling

Scaling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund quy mô.
Present participle and gerund of scale.
Scaling social programs helps many people improve their living conditions.
Mở rộng các chương trình xã hội giúp nhiều người cải thiện điều kiện sống.
Scaling social initiatives does not always guarantee better results for everyone.
Mở rộng các sáng kiến xã hội không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả tốt hơn cho tất cả mọi người.
Is scaling community projects necessary for addressing local issues effectively?
Liệu việc mở rộng các dự án cộng đồng có cần thiết để giải quyết hiệu quả các vấn đề địa phương không?
Dạng động từ của Scaling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scale |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scaled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scaled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scales |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scaling |
Họ từ
"Scaling" là thuật ngữ mang nhiều nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau. Trong toán học và khoa học máy tính, "scaling" đề cập đến quá trình thay đổi kích thước của một đối tượng hoặc một biến số, thường để cải thiện khả năng hiển thị hoặc hiệu suất. Trong kinh doanh, "scaling" thường chỉ việc mở rộng quy mô hoạt động. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh ứng dụng và tần suất xuất hiện, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay chính tả.
Từ "scaling" có nguồn gốc từ động từ tiếng La-tinh "scala", có nghĩa là "thang" hoặc "bậc". Trong ngữ cảnh hiện đại, "scaling" thường ám chỉ việc điều chỉnh kích thước hoặc quy mô của một đối tượng, nhất là trong lĩnh vực công nghệ thông tin và kinh doanh, như "scale up" hoặc "scale down". Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh nhu cầu ngày càng cao về khả năng mở rộng và thích ứng trong môi trường cạnh tranh ngày nay.
Từ "scaling" xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến công nghệ, kinh tế và môi trường. Trong phần Listening, từ này thường được nghe trong các bối cảnh kinh doanh và khoa học. Ngoài ra, "scaling" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý dự án và khởi nghiệp, khi nhấn mạnh quá trình mở rộng quy mô hoạt động hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



