Bản dịch của từ Scalping trong tiếng Việt
Scalping

Scalping (Noun)
Scalping tickets is illegal in many states, including California.
Hành vi scalping vé là bất hợp pháp ở nhiều tiểu bang, bao gồm California.
Many fans do not support scalping for concerts and sports events.
Nhiều người hâm mộ không ủng hộ việc scalping vé cho buổi hòa nhạc và sự kiện thể thao.
Is scalping tickets a common practice at music festivals in America?
Việc scalping vé có phải là một thực hành phổ biến tại các lễ hội âm nhạc ở Mỹ không?
Scalping (Verb)
Scalping is a brutal act in violent gang conflicts in cities.
Hành động cắt tóc là một hành động tàn bạo trong các cuộc xung đột băng nhóm ở các thành phố.
Many people do not believe scalping happens in modern society today.
Nhiều người không tin rằng hành động cắt tóc xảy ra trong xã hội hiện đại hôm nay.
Is scalping still a common practice among gang members in Chicago?
Hành động cắt tóc có còn phổ biến trong số các thành viên băng nhóm ở Chicago không?
Dạng động từ của Scalping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scalp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scalped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scalped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scalps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scalping |
Họ từ
Scalping là một chiến lược giao dịch tài chính, thường được sử dụng trong thị trường chứng khoán và ngoại hối, nhằm mục đích kiếm lợi từ những biến động giá nhỏ trong khoảng thời gian ngắn. Người giao dịch scalping, hay còn gọi là scalper, sẽ thực hiện nhiều giao dịch trong ngày và giữ vị trí không quá lâu. Tại Mỹ, thuật ngữ này không có biến thể và được sử dụng đồng nhất, trong khi ở Anh, "scalping" có thể nhấn mạnh hơn vào giao dịch hàng hóa.
Từ "scalping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ “scalpan”, có nghĩa là "lột da" hay "cạo". Tiền tố từ Latinh “scalpa” cũng liên quan đến hành động làm mất lớp da. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong bối cảnh giao dịch tài chính, đề cập đến phương pháp mua bán cổ phiếu trong thời gian ngắn để thu lợi nhuận nhanh chóng. Ngày nay, "scalping" còn chỉ hành động mua bán trên thị trường chứng khoán nhằm kiếm lợi nhuận tức thời, phản ánh tính chất quyết đoán và nhanh nhạy trong các giao dịch tài chính.
Từ "scalping" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn khía cạnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến thương mại tài chính và đầu tư. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng để chỉ phương pháp giao dịch mua bán nhanh nhằm tận dụng những biến động nhỏ của giá. Trong phần Viết và Nói, "scalping" thường liên quan đến việc thảo luận chiến lược đầu tư hoặc đánh giá các phương thức thực hiện giao dịch. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh game, liên quan đến việc mua và bán hàng hóa nội bộ một cách nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp