Bản dịch của từ Scam trong tiếng Việt

Scam

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scam (Noun)

skˈæm
skˈæm
01

Một kế hoạch không trung thực; một sự lừa đảo.

A dishonest scheme; a fraud.

Ví dụ

The pyramid scheme turned out to be a scam.

Kế hoạch kim tự tháp hóa ra là một trò lừa đảo.

The charity scam took advantage of people's generosity.