Bản dịch của từ Scandal sheet trong tiếng Việt

Scandal sheet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scandal sheet (Noun)

skˈændəl ʃˈit
skˈændəl ʃˈit
01

Một tờ báo hoặc tạp chí chuyên về tin tức giật gân, tin đồn và vụ bê bối.

A newspaper or magazine that specializes in sensational news gossip and scandal.

Ví dụ

The scandal sheet reported on the celebrity affair.

Tờ báo tin đồn đã đưa tin về vụ lộng lẫy của ngôi sao.

I don't trust the scandal sheet for accurate information.

Tôi không tin vào tờ báo tin đồn vì thông tin chính xác.

Did you read the scandal sheet about the political scandal?

Bạn đã đọc tờ báo tin đồn về vụ scandal chính trị chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scandal sheet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scandal sheet

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.