Bản dịch của từ Scandal sheet trong tiếng Việt
Scandal sheet

Scandal sheet (Noun)
Một tờ báo hoặc tạp chí chuyên về tin tức giật gân, tin đồn và vụ bê bối.
A newspaper or magazine that specializes in sensational news gossip and scandal.
The scandal sheet reported on the celebrity affair.
Tờ báo tin đồn đã đưa tin về vụ lộng lẫy của ngôi sao.
I don't trust the scandal sheet for accurate information.
Tôi không tin vào tờ báo tin đồn vì thông tin chính xác.
Did you read the scandal sheet about the political scandal?
Bạn đã đọc tờ báo tin đồn về vụ scandal chính trị chưa?
"Scandal sheet" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ về các ấn phẩm truyền thông, thường là báo chí hay tạp chí, chuyên tiết lộ những thông tin gây tranh cãi, vụ bê bối hoặc đời tư của người nổi tiếng. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh truyền thông đại chúng ở cả Anh và Mỹ. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách dùng, nhưng phong cách viết có thể có sự đa dạng riêng trong từng quốc gia.
Thuật ngữ "scandal sheet" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh với phần "scandal" bắt nguồn từ tiếng Latin "scandalum", có nghĩa là "sự cạm bẫy" hoặc "sự gây cớ". Từ này đã được sử dụng để chỉ những hành động gây xôn xao hay tai tiếng trong xã hội. "Sheet" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sceat", chỉ một trang giấy. Kết hợp lại, "scandal sheet" chỉ những ấn phẩm báo chí chuyên đăng tải tin tức giật gân, thường liên quan đến đời tư của người nổi tiếng, phản ánh sự quan tâm công chúng đến các vấn đề gây tranh cãi.
Thuật ngữ "scandal sheet" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và ngữ cảnh cụ thể của nó, liên quan đến các tài liệu truyền thông tập trung vào các vụ bê bối. Trong các bài đọc về truyền thông hoặc xã hội, cụm từ này có thể được gặp, nhưng không phổ biến. Ngoài ra, "scandal sheet" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về báo chí lá cải hoặc các ấn phẩm gây tranh cãi, nơi thông tin về những sự kiện gây sốc được khai thác để thu hút sự chú ý của công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp