Bản dịch của từ Scarceness trong tiếng Việt

Scarceness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scarceness (Noun)

skˈɑɹsənəs
skˈɑɹsənəs
01

Chất lượng khan hiếm hoặc không đủ.

The quality of being scarce or insufficient.

Ví dụ

The scarceness of affordable housing is a major issue in the city.

Sự khan hiếm nhà ở giá cả phải chăng là một vấn đề lớn ở thành phố.

The scarceness of food donations during the pandemic affected many families.

Sự khan hiếm các phần quà thực phẩm trong đại dịch ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

The scarceness of clean water sources led to health concerns in the community.

Sự khan hiếm các nguồn nước sạch dẫn đến lo ngại về sức khỏe trong cộng đồng.

Scarceness (Adjective)

skˈɑɹsənəs
skˈɑɹsənəs
01

Thiếu hụt về số lượng hoặc chất lượng.

Being deficient in quantity or quality.

Ví dụ

The scarceness of affordable housing in urban areas is a pressing issue.

Sự khan hiếm nhà ở giá cả phải chăng ở khu vực đô thị là một vấn đề cấp bách.

Scarceness of resources can lead to inequalities in education opportunities.

Sự khan hiếm tài nguyên có thể dẫn đến sự bất bình đẳng trong cơ hội giáo dục.

The scarceness of job opportunities in rural areas drives migration to cities.

Sự khan hiếm cơ hội việc làm ở khu vực nông thôn thúc đẩy di cư đến thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scarceness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scarceness

Không có idiom phù hợp