Bản dịch của từ Scarceness trong tiếng Việt
Scarceness

Scarceness (Noun)
Chất lượng khan hiếm hoặc không đủ.
The quality of being scarce or insufficient.
The scarceness of affordable housing is a major issue in the city.
Sự khan hiếm nhà ở giá cả phải chăng là một vấn đề lớn ở thành phố.
The scarceness of food donations during the pandemic affected many families.
Sự khan hiếm các phần quà thực phẩm trong đại dịch ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
The scarceness of clean water sources led to health concerns in the community.
Sự khan hiếm các nguồn nước sạch dẫn đến lo ngại về sức khỏe trong cộng đồng.
Scarceness (Adjective)
The scarceness of affordable housing in urban areas is a pressing issue.
Sự khan hiếm nhà ở giá cả phải chăng ở khu vực đô thị là một vấn đề cấp bách.
Scarceness of resources can lead to inequalities in education opportunities.
Sự khan hiếm tài nguyên có thể dẫn đến sự bất bình đẳng trong cơ hội giáo dục.
The scarceness of job opportunities in rural areas drives migration to cities.
Sự khan hiếm cơ hội việc làm ở khu vực nông thôn thúc đẩy di cư đến thành phố.
Họ từ
Từ "scarceness" đề cập đến sự khan hiếm hoặc tình trạng thiếu thốn của một cái gì đó, thường là nguồn lực hoặc tài nguyên. Từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế và sinh thái để diễn tả tình trạng không đủ đáp ứng nhu cầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được viết là "scarceness", nhưng "scarcity" là phiên bản phổ biến hơn và được dùng rộng rãi hơn trong cả hai biến thể. Hình thức phát âm và nghĩa tương tự nhau, nhưng "scarcity" thường mang tính chính thức hơn trong văn viết.
Từ "scarcity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scaritas", mang nghĩa là sự hiếm hoi. Từ này được hình thành từ động từ "sciere" có nghĩa là "biết" hoặc "hiểu", ngụ ý rằng sự khan hiếm tạo ra sự nhận biết và nhu cầu lớn hơn. Xuất hiện trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 14, "scarcity" liên quan chặt chẽ đến khái niệm về tài nguyên hạn chế trong kinh tế, phản ánh tình trạng thiếu thốn và nhu cầu vượt quá cung.
Từ "scarceness" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi ngữ nghĩa cụ thể của nó có thể thay thế bằng các thuật ngữ khác như "scarcity" hoặc "shortage". Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu kinh tế, môi trường và khoa học xã hội để mô tả tình trạng thiếu hụt tài nguyên, thực phẩm hoặc nước. Sự hiếm hoi này có thể tạo ra những mối quan ngại lớn về phát triển bền vững và quản lý tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp