Bản dịch của từ Scarcer trong tiếng Việt
Scarcer

Scarcer (Adjective)
Không đủ nhu cầu.
Insufficient for the demand.
Affordable housing is becoming scarcer in major cities like New York.
Nhà ở giá cả phải chăng đang trở nên khan hiếm ở các thành phố lớn như New York.
Public parks are not scarcer than before in our community.
Công viên công cộng không khan hiếm hơn trước trong cộng đồng của chúng ta.
Why are job opportunities scarcer for recent graduates in 2023?
Tại sao cơ hội việc làm lại khan hiếm hơn cho sinh viên mới tốt nghiệp vào năm 2023?
Scarcer (Adverb)
Jobs became scarcer during the economic downturn in 2020.
Công việc trở nên hiếm hơn trong suy thoái kinh tế năm 2020.
Opportunities are not scarcer for women in tech fields.
Cơ hội không hiếm hơn cho phụ nữ trong lĩnh vực công nghệ.
Are resources scarcer in rural areas compared to urban centers?
Tài nguyên có hiếm hơn ở vùng nông thôn so với trung tâm thành phố không?
Họ từ
Từ "scarcer" là dạng so sánh hơn của tính từ "scarce", mang nghĩa là hiếm, khan hiếm. Từ này được sử dụng để mô tả các nguồn tài nguyên, hàng hóa hoặc điều kiện mà có sự thiếu hụt hoặc không đủ cung cấp. Trong tiếng Anh Anh, "scarcer" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, có thể có sự khác biệt về phát âm giữa hai phiên bản, nhưng điều này không ảnh hưởng nhiều đến việc hiểu nội dung.
Từ "scarcer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scarus", mang nghĩa là "hiếm có". Từ nguyên này phản ánh tình trạng thiếu thốn, không đủ để đáp ứng nhu cầu. Trong tiếng Anh, "scarcer" là hình thức so sánh của tính từ "scarce". Việc sử dụng từ này ngày nay không chỉ liên quan đến sự khan hiếm vật chất mà còn mở rộng sang các khía cạnh như thông tin, tài nguyên và cơ hội, nhấn mạnh tính chất ngày càng hiếm hoi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "scarcer" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về tài nguyên hoặc vấn đề môi trường. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến kinh tế và quản lý tài nguyên. Ngoài IELTS, "scarcer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích nguồn lực, biến đổi khí hậu và thị trường, nhấn mạnh sự khan hiếm của hàng hóa hoặc dịch vụ.