Bản dịch của từ Scare tactics trong tiếng Việt

Scare tactics

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scare tactics (Phrase)

skˈɛɹ tˈæktɨks
skˈɛɹ tˈæktɨks
01

Những hành động hoặc lời nói mang tính hung hăng hoặc gây sợ hãi dùng để đe dọa hoặc thao túng người khác.

Aggressive or frightening actions or statements used to intimidate or manipulate others.

Ví dụ

Politicians often use scare tactics to influence voter behavior in elections.

Các chính trị gia thường sử dụng chiến thuật hù dọa để ảnh hưởng đến cử tri.

Many people do not respond well to scare tactics in social campaigns.

Nhiều người không phản ứng tốt với chiến thuật hù dọa trong các chiến dịch xã hội.

Are scare tactics effective in raising awareness about climate change issues?

Chiến thuật hù dọa có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về vấn đề khí hậu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scare tactics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scare tactics

Không có idiom phù hợp