Bản dịch của từ Scare tactics trong tiếng Việt
Scare tactics
Scare tactics (Phrase)
Những hành động hoặc lời nói mang tính hung hăng hoặc gây sợ hãi dùng để đe dọa hoặc thao túng người khác.
Aggressive or frightening actions or statements used to intimidate or manipulate others.
Politicians often use scare tactics to influence voter behavior in elections.
Các chính trị gia thường sử dụng chiến thuật hù dọa để ảnh hưởng đến cử tri.
Many people do not respond well to scare tactics in social campaigns.
Nhiều người không phản ứng tốt với chiến thuật hù dọa trong các chiến dịch xã hội.
Are scare tactics effective in raising awareness about climate change issues?
Chiến thuật hù dọa có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về vấn đề khí hậu không?
"Scare tactics" là thuật ngữ chỉ các chiến lược truyền thông hoặc quảng cáo nhằm gây sợ hãi để thuyết phục, ảnh hưởng đến hành vi hoặc thái độ của đối tượng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, quảng cáo hoặc trong các chiến dịch xã hội. Cách sử dụng từ này không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về văn phong trong việc trình bày và biện luận. Việc diễn đạt và nhấn mạnh đến yếu tố cảm xúc có thể thay đổi tùy theo văn hóa của người nói.
Cụm từ "scare tactics" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "tactics" đến từ "tactica", có nghĩa là "nghệ thuật sắp đặt" (từ tiếng Hy Lạp "taktikḗ"). Cả hai từ này phản ánh chiến lược và kỹ thuật trong việc điều phối các tình huống. Nguyên nghĩa của "scare" có nguồn gốc từ "scharan" trong tiếng cổ Đức, nghĩa là "làm cho hoảng sợ". Ngày nay, "scare tactics" chỉ những phương pháp gây sợ hãi nhằm đạt được kết quả mong muốn, thường được sử dụng trong quảng cáo, chính trị, và truyền thông.
"Các chiến thuật đe dọa" là một cụm từ ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, mặc dù chúng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến tâm lý học, chính trị hoặc truyền thông. Trong Nghe, Đọc và Viết, chúng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh phân tích các chiến lược truyền thông hoặc tác động tâm lý đối với xã hội. Chúng thường được dùng để mô tả những cách thức mà một cá nhân hay tổ chức sử dụng để gây sự sợ hãi nhằm thao túng người khác hoặc ảnh hưởng đến quyết định của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp