Bản dịch của từ Scarf down trong tiếng Việt
Scarf down
Scarf down (Verb)
She scarf down her lunch before the meeting.
Cô ấy nhanh chóng ăn trưa trước cuộc họp.
He scarf down a burger on his way to school.
Anh ấy ăn một chiếc bánh burger trên đường đến trường.
They scarf down snacks at the social gathering.
Họ ăn nhẹ tại sự kiện xã hội.
Scarf down (Phrase)
She scarfed down a burger before the meeting.
Cô ấy đã ăn một cái bánh mì trước cuộc họp.
He always scarfs down his lunch in five minutes.
Anh ấy luôn ăn trưa của mình trong năm phút.
Students often scarf down snacks between classes.
Học sinh thường ăn vội những món nhẹ giữa các tiết học.
"Scarf down" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là ăn một cách nhanh chóng và háu ăn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và có thể được hiểu là tiêu thụ thức ăn một cách vội vàng, không chú ý đến việc thưởng thức món ăn. Cụm từ này thường gặp trong tiếng Anh Mỹ hơn là tiếng Anh Anh, nơi mà người ta có thể sử dụng các cách diễn đạt khác như "wolf down". Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu ở mức độ trang trọng và bối cảnh sử dụng.
Cụm từ "scarf down" xuất phát từ động từ "scarf", có nguồn gốc từ tiếng Latin "scarpus", nghĩa là "cắt", "xé". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua nhiều giai đoạn biến hình, bắt đầu từ cuối thế kỷ 19, nơi nó ám chỉ việc ăn nhanh chóng, thường là trong trạng thái tham lam hoặc hấp tấp. Ngày nay, "scarf down" diễn tả hành động ăn uống vội vàng, cho thấy sự thái quá trong việc tiêu thụ thức ăn, và kết nối chặt chẽ với khía cạnh văn hóa về lối sống bận rộn.
Cụm từ "scarf down" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, biểu thị hành động ăn uống một cách nhanh chóng và háu ăn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần thuyết trình và viết chuyên môn, nhưng có thể xuất hiện trong bài nghe hoặc đọc về thói quen ẩm thực. Ngoài ra, "scarf down" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc văn hóa ẩm thực, phản ánh sự hấp dẫn và khát khao trong việc thưởng thức món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp