Bản dịch của từ Scarf down trong tiếng Việt

Scarf down

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scarf down (Verb)

01

Ăn nhanh và háo hức.

To eat quickly and eagerly.

Ví dụ

She scarf down her lunch before the meeting.

Cô ấy nhanh chóng ăn trưa trước cuộc họp.

He scarf down a burger on his way to school.

Anh ấy ăn một chiếc bánh burger trên đường đến trường.

They scarf down snacks at the social gathering.

Họ ăn nhẹ tại sự kiện xã hội.

Scarf down (Phrase)

01

Ăn cái gì đó rất nhanh.

To eat something very quickly.

Ví dụ

She scarfed down a burger before the meeting.

Cô ấy đã ăn một cái bánh mì trước cuộc họp.

He always scarfs down his lunch in five minutes.

Anh ấy luôn ăn trưa của mình trong năm phút.

Students often scarf down snacks between classes.

Học sinh thường ăn vội những món nhẹ giữa các tiết học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scarf down cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scarf down

Không có idiom phù hợp