Bản dịch của từ Scarily trong tiếng Việt
Scarily

Scarily (Adverb)
Theo cách đáng sợ hoặc gây sợ hãi.
In a way that is frightening or causing fear.
Her IELTS speaking score dropped scarily after the accident.
Điểm nói IELTS của cô ấy giảm đáng sợ sau tai nạn.
Many candidates avoid using complex words scarily in their writing.
Nhiều ứng viên tránh sử dụng từ phức tạp đáng sợ trong bài viết của họ.
Did the sudden noise affect your IELTS writing performance scarily?
Âm thanh đột ngột có ảnh hưởng đến hiệu suất viết IELTS của bạn đáng sợ không?
Họ từ
Từ "scarily" là trạng từ được hình thành từ tính từ "scary", mang nghĩa là "một cách đáng sợ" hoặc "một cách gây sợ hãi". Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, mặc dù cũng được chấp nhận, nhưng ít phổ biến hơn. Phiên bản tiếng Anh Anh có thể thay thế bằng "frighteningly". Cả hai chỉ mức độ đáng lo ngại, nhưng "scarily" mang sắc thái chú ý hơn đến sự trải nghiệm cá nhân về nỗi sợ.
Từ "scarily" xuất phát từ gốc Latin "formidare", nghĩa là "sợ hãi". Tiếp đến, nó được cấu thành từ hình thức tính từ "scary", có nguồn gốc từ động từ "scare", nghĩa là “làm sợ.” Kết hợp với hậu tố "-ly", từ này được dùng để mô tả cách diễn đạt sợ hãi trong ngữ cảnh. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy ý nghĩa của từ đã phát triển từ việc biểu thị nỗi sợ hãi đối với những tình huống hoặc đối tượng đáng sợ trong thực tế.
Từ "scarily" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi tài liệu thường yêu cầu ngôn ngữ chính xác và trang trọng hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc hoặc tình huống gây sợ hãi, nhưng ít được ưa chuộng trong văn phong học thuật. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa đại chúng, như phim kinh dị hoặc truyện ma, nơi nó diễn tả cảm xúc khiếp sợ hoặc lo lắng.