Bản dịch của từ Scaring trong tiếng Việt

Scaring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scaring (Verb)

skˈɛɹɪŋ
skˈɛɹɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự sợ hãi.

Present participle and gerund of scare.

Ví dụ

Scaring people with loud noises is common during Halloween festivities.

Làm cho mọi người sợ hãi bằng tiếng ồn lớn là phổ biến trong lễ hội Halloween.

Scaring others is not a good way to make friends.

Làm cho người khác sợ hãi không phải là cách tốt để kết bạn.

Is scaring someone acceptable in a social gathering?

Làm cho ai đó sợ hãi có chấp nhận được trong một buổi gặp gỡ xã hội không?

Dạng động từ của Scaring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scare

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scares

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scaring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scaring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scaring

Không có idiom phù hợp