Bản dịch của từ Scaring trong tiếng Việt
Scaring

Scaring (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự sợ hãi.
Present participle and gerund of scare.
Scaring people with loud noises is common during Halloween festivities.
Làm cho mọi người sợ hãi bằng tiếng ồn lớn là phổ biến trong lễ hội Halloween.
Scaring others is not a good way to make friends.
Làm cho người khác sợ hãi không phải là cách tốt để kết bạn.
Is scaring someone acceptable in a social gathering?
Làm cho ai đó sợ hãi có chấp nhận được trong một buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng động từ của Scaring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scaring |
Họ từ
Từ "scaring" là dạng hiện tại phân từ của động từ "scare", mang nghĩa làm cho ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến như một tính từ hoặc dạng danh động từ. Ở tiếng Anh Anh (British English), nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các sự kiện khiêu khích cảm xúc. Trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) cũng chấp nhận từ này, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm, mà ở Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "scaring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "scare", có nguồn gốc từ tiếng Nordic cổ "skæra", có nghĩa là "gây ra sự sợ hãi". Từ này đã được vay mượn và phát triển thành hình thức động từ hiện tại "scaring" để chỉ hành động gây ra nỗi sợ hãi hoặc sự lo lắng. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ trực tiếp giữa bản chất tâm lý và hành vi trong việc tạo ra cảm giác sợ hãi của con người trong xã hội hiện đại.
Từ "scaring" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, liên quan đến việc thảo luận về cảm xúc, kinh nghiệm cá nhân và tình huống gây sợ hãi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về phim kinh dị, truyền thuyết đô thị, hoặc các tình huống gây sốc. Ý nghĩa của "scaring" thường diễn tả cảm giác lo âu, hồi hộp hoặc sự đe dọa, phù hợp với các bối cảnh xã hội và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp