Bản dịch của từ Scarry trong tiếng Việt
Scarry

Scarry (Adjective)
The scarry landscape of Detroit shocked many first-time visitors.
Cảnh quan đáng sợ của Detroit đã làm sốc nhiều du khách lần đầu.
The city’s scarry buildings do not attract tourists at all.
Những tòa nhà đáng sợ của thành phố hoàn toàn không thu hút du khách.
Are scarry neighborhoods common in major cities like Los Angeles?
Có phải những khu phố đáng sợ là phổ biến ở các thành phố lớn như Los Angeles không?
Mang vết sẹo, hoặc vết thương.
Bearing scars or marks of wounds.
Many people in war zones are scary due to their scars.
Nhiều người ở vùng chiến tranh trông đáng sợ vì vết sẹo.
He is not scary; he just has old scars from accidents.
Anh ấy không đáng sợ; anh ấy chỉ có vết sẹo cũ từ tai nạn.
Are scary scars common among survivors of natural disasters?
Có phải vết sẹo đáng sợ là phổ biến ở những người sống sót sau thảm họa tự nhiên không?
Từ "scary" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây sợ hãi hoặc đáng lo ngại. Đây là cách viết ngắn gọn hơn của từ "scaring" trong nhiều ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh, "scary" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể có xu hướng sử dụng từ "frightening" hơn trong một số trường hợp. Sự phát âm cũng tương đồng, nhưng người sử dụng tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh các âm tiết khác nhau hơn so với người sử dụng tiếng Anh Mỹ.
Từ "scarry" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng ngữ âm và ý nghĩa của nó thường được xem là liên quan đến từ "scary", có nghĩa là đáng sợ. Từ "scary" bắt nguồn từ động từ "scare", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scearian", có nghĩa là gây ra nỗi sợ hãi. Sự chuyển đổi ngữ âm và cách viết đã xảy ra trong bối cảnh văn hóa hiện đại, phản ánh tính chất đáng sợ mà con người thường trải nghiệm trong các tình huống bất ngờ hoặc nguy hiểm.
Từ "scarry" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh mà thường là kết quả của sự nhầm lẫn với từ "scary". Trong bốn thành phần của IELTS, từ "scary" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến chủ đề tâm lý và trải nghiệm cá nhân, như các câu chuyện ma hoặc những tình huống khắc nghiệt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, phim ảnh, và các cuộc thảo luận về cảm xúc con người, phản ánh sự sợ hãi hoặc hồi hộp.