Bản dịch của từ Scarry trong tiếng Việt

Scarry

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scarry (Adjective)

skˈæɹi
skˈæɹi
01

Giống như một vết sẹo, hay một tảng đá nổi bật.

Like a scar or rocky eminence.

Ví dụ

The scarry landscape of Detroit shocked many first-time visitors.

Cảnh quan đáng sợ của Detroit đã làm sốc nhiều du khách lần đầu.

The city’s scarry buildings do not attract tourists at all.

Những tòa nhà đáng sợ của thành phố hoàn toàn không thu hút du khách.

Are scarry neighborhoods common in major cities like Los Angeles?

Có phải những khu phố đáng sợ là phổ biến ở các thành phố lớn như Los Angeles không?

02

Mang vết sẹo, hoặc vết thương.

Bearing scars or marks of wounds.

Ví dụ

Many people in war zones are scary due to their scars.

Nhiều người ở vùng chiến tranh trông đáng sợ vì vết sẹo.

He is not scary; he just has old scars from accidents.

Anh ấy không đáng sợ; anh ấy chỉ có vết sẹo cũ từ tai nạn.

Are scary scars common among survivors of natural disasters?

Có phải vết sẹo đáng sợ là phổ biến ở những người sống sót sau thảm họa tự nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scarry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scarry

Không có idiom phù hợp