Bản dịch của từ Scathingly trong tiếng Việt

Scathingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scathingly (Adverb)

ˈskeɪ.ðɪŋ.li
ˈskeɪ.ðɪŋ.li
01

Một cách nghiêm trọng, quan trọng, hoặc tàn nhẫn.

In a severe critical or cruel manner.

Ví dụ

The article scathingly criticized the government's response to the crisis.

Bài viết chỉ trích một cách nghiêm khắc phản ứng của chính phủ trước khủng hoảng.

The report did not scathingly address the social inequality issues.

Báo cáo không chỉ trích nghiêm khắc các vấn đề bất bình đẳng xã hội.

Did the speaker scathingly remark on the recent social policies?

Diễn giả có nhận xét nghiêm khắc về các chính sách xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scathingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scathingly

Không có idiom phù hợp