Bản dịch của từ Scathingly trong tiếng Việt
Scathingly

Scathingly (Adverb)
The article scathingly criticized the government's response to the crisis.
Bài viết chỉ trích một cách nghiêm khắc phản ứng của chính phủ trước khủng hoảng.
The report did not scathingly address the social inequality issues.
Báo cáo không chỉ trích nghiêm khắc các vấn đề bất bình đẳng xã hội.
Did the speaker scathingly remark on the recent social policies?
Diễn giả có nhận xét nghiêm khắc về các chính sách xã hội gần đây không?
Họ từ
Từ "scathingly" mang nghĩa là một cách chỉ trích hoặc phê bình gay gắt, thường được sử dụng để diễn tả sự châm biếm hoặc tố cáo ai đó một cách mạnh mẽ. Đây là trạng từ được hình thành từ tính từ "scathing", cho thấy sự khắc nghiệt trong lời lẽ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm và viết như nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Thông thường, nó được sử dụng trong văn viết để thể hiện thái độ tiêu cực đối với một chủ đề hoặc cá nhân cụ thể.
Từ "scathingly" xuất phát từ động từ tiếng Anh "scathe", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scathus", có nghĩa là "để làm tổn thương". "Scathe" được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và mang ý nghĩa chỉ sự chỉ trích sắc bén hoặc châm biếm. Tính từ "scathingly" diễn tả cách thức chỉ trích một cách quyết liệt, phản ánh lịch sử của từ này liên quan đến sự tấn công gay gắt và mạnh mẽ trong cả ngữ nghĩa và ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "scathingly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến phê bình hoặc nhận xét tiêu cực. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như phê bình văn học, báo chí hoặc trong các cuộc thảo luận chính trị để diễn tả sự chỉ trích cay nghiệt, mạnh mẽ. Việc sử dụng từ này giúp làm nổi bật cảm xúc phản đối và sự không thỏa mãn trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp