Bản dịch của từ Scatology trong tiếng Việt
Scatology
Scatology (Noun)
Quan tâm hoặc bận tâm đến phân và bài tiết.
An interest in or preoccupation with excrement and excretion.
Scatology is often discussed in social psychology classes at universities.
Scatology thường được thảo luận trong các lớp tâm lý học xã hội tại các trường đại học.
Many people do not find scatology interesting or relevant in social contexts.
Nhiều người không thấy scatology thú vị hoặc có liên quan trong các bối cảnh xã hội.
Why do some cultures emphasize scatology in their social practices?
Tại sao một số nền văn hóa nhấn mạnh scatology trong các thực hành xã hội của họ?
Họ từ
Scatology là một thuật ngữ khoa học dùng để chỉ việc nghiên cứu phân (feces) trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm vi sinh vật học, tâm lý học và văn hóa. Thuật ngữ này không chỉ liên quan đến các khía cạnh vật lý của phân mà còn khám phá những ý nghĩa xã hội và tâm lý liên quan. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, trong đó tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "o".
Từ "scatology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với phần gốc "scato-" (σκάτος) có nghĩa là "phân" và phần đuổi "-logy" (λογία) có nghĩa là "học" hoặc "khoa học". Từ này được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 19 để chỉ nghiên cứu về phân và các khía cạnh liên quan đến chúng trong sinh học và nhân chủng học. Hiện nay, thuật ngữ này không chỉ đề cập đến khía cạnh y học mà còn được sử dụng trong nghệ thuật và văn hóa để chỉ những chủ đề thô tục hoặc gây tranh cãi liên quan đến các vấn đề tình dục và tính dục.
Từ "scatology" chủ yếu xuất hiện trong các bài thi IELTS ở phần đọc và viết, nhưng tần suất sử dụng tương đối thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được liên kết với các lĩnh vực nghiên cứu về phân, sinh học và tâm lý học. Ngoài ra, "scatology" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến hành vi con người và sự phát triển văn hóa, ví dụ như trong văn học hoặc truyền thông, nơi những khía cạnh về bản chất con người được khai thác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp