Bản dịch của từ Scatterbrained trong tiếng Việt

Scatterbrained

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scatterbrained (Adjective)

skˈætɚbˌeɪnɚd
skˈætɚbˌeɪnɚd
01

Vô tổ chức và thiếu tập trung.

Disorganized and lacking in concentration.

Ví dụ

Jessica is often scatterbrained during social events with many people.

Jessica thường đãng trí trong các sự kiện xã hội có nhiều người.

He is not scatterbrained; he always remembers names at parties.

Anh ấy không đãng trí; anh ấy luôn nhớ tên tại các bữa tiệc.

Are you scatterbrained when meeting new friends at social gatherings?

Bạn có đãng trí khi gặp gỡ bạn mới tại các buổi gặp mặt xã hội không?

Scatterbrained (Idiom)

ˈskæ.tɚ.breɪnd
ˈskæ.tɚ.breɪnd
01

Phân tán: cư xử một cách bối rối và vô tổ chức.

Scatterbrained behaving in a confused and disorganized way.

Ví dụ

During the meeting, Sarah seemed scatterbrained and forgot her main points.

Trong cuộc họp, Sarah có vẻ không tập trung và quên những điểm chính.

John is not scatterbrained; he always prepares for social events carefully.

John không phải là người không tập trung; anh ấy luôn chuẩn bị cẩn thận cho các sự kiện xã hội.

Why does Emily appear so scatterbrained at the party last night?

Tại sao Emily lại có vẻ không tập trung tại bữa tiệc tối qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scatterbrained/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scatterbrained

Không có idiom phù hợp