Bản dịch của từ Scatterbrained trong tiếng Việt
Scatterbrained

Scatterbrained (Adjective)
Vô tổ chức và thiếu tập trung.
Disorganized and lacking in concentration.
Jessica is often scatterbrained during social events with many people.
Jessica thường đãng trí trong các sự kiện xã hội có nhiều người.
He is not scatterbrained; he always remembers names at parties.
Anh ấy không đãng trí; anh ấy luôn nhớ tên tại các bữa tiệc.
Are you scatterbrained when meeting new friends at social gatherings?
Bạn có đãng trí khi gặp gỡ bạn mới tại các buổi gặp mặt xã hội không?
Scatterbrained (Idiom)
During the meeting, Sarah seemed scatterbrained and forgot her main points.
Trong cuộc họp, Sarah có vẻ không tập trung và quên những điểm chính.
John is not scatterbrained; he always prepares for social events carefully.
John không phải là người không tập trung; anh ấy luôn chuẩn bị cẩn thận cho các sự kiện xã hội.
Why does Emily appear so scatterbrained at the party last night?
Tại sao Emily lại có vẻ không tập trung tại bữa tiệc tối qua?
Từ "scatterbrained" được sử dụng để mô tả một người không thể tập trung hoặc thường xuyên quên những điều quan trọng. Từ này mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự rối rắm trong tư duy hoặc hành vi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai phương thức, với sự nhấn mạnh và ngữ điệu thay đổi, nhưng không gây ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "scatterbrained" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh mô tả một tình trạng tâm lý tiến triển từ gốc Latin "scatere", có nghĩa là "rải rác" hay "phát tán". Thuật ngữ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 19, miêu tả một người có xu hướng suy nghĩ lộn xộn, thiếu tập trung, và dễ bị phân tâm. Sự kết hợp giữa yếu tố "scatter" và "brain" phản ánh chính xác trạng thái tinh thần không ổn định, từ đó trở thành một phần của ngôn ngữ hiện đại để chỉ những người không nhất quán trong suy nghĩ hoặc hành động.
Từ "scatterbrained" mang nghĩa mô tả những người thiếu tập trung hoặc dễ bị phân tâm. Trong bối cảnh IELTS, từ này ít xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất không chính thức của nó. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các biểu đạt về tính cách hoặc thảo luận về thói quen cá nhân. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng để chỉ những người không tổ chức hoặc không có kế hoạch rõ ràng trong công việc hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp