Bản dịch của từ Schadenfreude trong tiếng Việt
Schadenfreude

Schadenfreude (Noun)
Niềm vui của ai đó có được từ sự bất hạnh của người khác.
Pleasure derived by someone from another persons misfortune.
Witnessing others' failures brought schadenfreude to the onlookers.
Chứng kiến thất bại của người khác mang lại niềm vui cho những người đứng xem.
Gossiping about a colleague's demotion revealed their schadenfreude tendencies.
Chuyện thị phi về việc giảm chức vụ của đồng nghiệp đã phơi bày xu hướng thích thú của họ.
Social media often amplifies feelings of schadenfreude among online communities.
Mạng xã hội thường tăng cường cảm giác schadenfreude trong cộng đồng trực tuyến.
Dạng danh từ của Schadenfreude (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Schadenfreude | - |
Schadenfreude là một từ có nguồn gốc từ tiếng Đức, chỉ cảm giác vui mừng hay thỏa mãn khi chứng kiến sự bất hạnh hoặc thất bại của người khác. Từ này không có phiên bản chính thức nào trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong cả hai ngôn ngữ, nó thường được sử dụng nguyên bản và không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. Khái niệm này thường được thảo luận trong tâm lý học và xã hội học, liên quan đến các cảm xúc phức tạp của con người.
Từ "schadenfreude" có nguồn gốc từ tiếng Đức, được hình thành từ hai thành tố: "Schaden" có nghĩa là "thiệt hại", "tổn thất" và "Freude" có nghĩa là "niềm vui". Từ này mô tả cảm giác vui mừng khi thấy người khác gặp khó khăn hoặc thất bại. Khái niệm này đã được ghi nhận trong văn hóa Đức từ thế kỷ 19 và đã trở thành một phần của tiếng Anh hiện đại, biểu hiện khía cạnh phức tạp của tâm lý con người.
Từ "schadenfreude" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS (Listening, Reading, Writing, Speaking), chủ yếu do tính chất chuyên ngành và không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để miêu tả cảm giác vui mừng trước sự thất bại hoặc khổ đau của người khác. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học và văn hóa, hoặc được thảo luận trong văn học, đặc biệt khi phân tích hành vi của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp