Bản dịch của từ Schematic trong tiếng Việt
Schematic

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "schematic" có nghĩa là thuộc về sơ đồ, thể hiện một cách đơn giản hóa hoặc trừu tượng những khía cạnh cụ thể của sự vật hoặc hiện tượng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kỹ thuật, thiết kế và nghệ thuật để chỉ các biểu đồ hoặc hình ảnh minh họa. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau về mặt viết, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do ngữ điệu địa phương.
Từ "schematic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "schematikos", có nghĩa là "thuộc về hình dạng hoặc cấu trúc". Nó được nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp khoảng thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của các mô hình hình học và sơ đồ trong khoa học và kỹ thuật. Ngày nay, "schematic" được sử dụng để chỉ một biểu diễn hình ảnh hoặc sơ đồ tóm tắt ý tưởng, thường trong các lĩnh vực như điện tử, kiến trúc và tri thức, cho thấy mối liên hệ giữa cấu trúc hình thức và nội dung.
Từ "schematic" có tần suất sử dụng cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu người tham gia phân tích và trình bày thông tin một cách có cấu trúc. Trong bối cảnh khác, "schematic" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ và kiến trúc, nhằm chỉ định các biểu đồ hoặc sơ đồ minh họa rõ ràng các mối quan hệ và quy trình. Từ này giúp làm rõ hiểu biết về cấu trúc và tổ chức của thông tin.
Họ từ
Từ "schematic" có nghĩa là thuộc về sơ đồ, thể hiện một cách đơn giản hóa hoặc trừu tượng những khía cạnh cụ thể của sự vật hoặc hiện tượng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kỹ thuật, thiết kế và nghệ thuật để chỉ các biểu đồ hoặc hình ảnh minh họa. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau về mặt viết, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do ngữ điệu địa phương.
Từ "schematic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "schematikos", có nghĩa là "thuộc về hình dạng hoặc cấu trúc". Nó được nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp khoảng thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của các mô hình hình học và sơ đồ trong khoa học và kỹ thuật. Ngày nay, "schematic" được sử dụng để chỉ một biểu diễn hình ảnh hoặc sơ đồ tóm tắt ý tưởng, thường trong các lĩnh vực như điện tử, kiến trúc và tri thức, cho thấy mối liên hệ giữa cấu trúc hình thức và nội dung.
Từ "schematic" có tần suất sử dụng cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu người tham gia phân tích và trình bày thông tin một cách có cấu trúc. Trong bối cảnh khác, "schematic" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ và kiến trúc, nhằm chỉ định các biểu đồ hoặc sơ đồ minh họa rõ ràng các mối quan hệ và quy trình. Từ này giúp làm rõ hiểu biết về cấu trúc và tổ chức của thông tin.
