Bản dịch của từ Schematic trong tiếng Việt
Schematic
Schematic (Noun)
She drew a schematic of the new recycling program for IELTS.
Cô ấy vẽ một sơ đồ của chương trình tái chế mới cho IELTS.
He couldn't understand the schematic provided in the speaking test.
Anh ấy không thể hiểu sơ đồ được cung cấp trong bài thi nói.
Did you include a schematic in your writing task about urban planning?
Bạn có bao gồm một sơ đồ trong bài viết của mình về quy hoạch đô thị không?
The schematic of the new building was displayed during the presentation.
Bản đồ mạch của tòa nhà mới được hiển thị trong bài thuyết trình.
She couldn't understand the schematic provided for the IELTS writing task.
Cô ấy không thể hiểu bản đồ mạch được cung cấp cho bài viết IELTS.
Họ từ
Từ "schematic" có nghĩa là thuộc về sơ đồ, thể hiện một cách đơn giản hóa hoặc trừu tượng những khía cạnh cụ thể của sự vật hoặc hiện tượng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kỹ thuật, thiết kế và nghệ thuật để chỉ các biểu đồ hoặc hình ảnh minh họa. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau về mặt viết, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do ngữ điệu địa phương.
Từ "schematic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "schematikos", có nghĩa là "thuộc về hình dạng hoặc cấu trúc". Nó được nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp khoảng thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của các mô hình hình học và sơ đồ trong khoa học và kỹ thuật. Ngày nay, "schematic" được sử dụng để chỉ một biểu diễn hình ảnh hoặc sơ đồ tóm tắt ý tưởng, thường trong các lĩnh vực như điện tử, kiến trúc và tri thức, cho thấy mối liên hệ giữa cấu trúc hình thức và nội dung.
Từ "schematic" có tần suất sử dụng cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu người tham gia phân tích và trình bày thông tin một cách có cấu trúc. Trong bối cảnh khác, "schematic" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ và kiến trúc, nhằm chỉ định các biểu đồ hoặc sơ đồ minh họa rõ ràng các mối quan hệ và quy trình. Từ này giúp làm rõ hiểu biết về cấu trúc và tổ chức của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp