Bản dịch của từ Schloss trong tiếng Việt
Schloss

Schloss (Noun)
Neuschwanstein Schloss attracts millions of visitors each year in Germany.
Schloss Neuschwanstein thu hút hàng triệu du khách mỗi năm ở Đức.
Many people do not visit the old schloss in Austria anymore.
Nhiều người không còn thăm schloss cũ ở Áo nữa.
Is the schloss in Vienna open for public tours this weekend?
Schloss ở Vienna có mở cửa cho công chúng tham quan cuối tuần này không?
"Schloss" là một từ tiếng Đức, có nghĩa là "lâu đài" hoặc "cung điện", thường chỉ những công trình kiến trúc lớn, sang trọng, thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh, từ này thường được mượn nhưng không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa Đức. "Schloss" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, phản ánh sự nhấn mạnh khác nhau trong các ngôn ngữ này.
Từ "schloss" có nguồn gốc từ tiếng Đức, xuất phát từ từ "schließen" có nghĩa là "đóng" hay "khóa". Về mặt lịch sử, "schloss" thường chỉ các tòa lâu đài, cung điện hay những công trình kiến trúc có tính chất bảo vệ, thường được xây dựng để chống lại các cuộc tấn công. Ý nghĩa này gắn liền với chức năng bảo vệ và quyền lực của những vị chủ nhân, từ đó phản ánh tính chất kiêu hãnh của xây dựng và sự duy trì an toàn trong xã hội thời trung cổ.
Từ "schloss" là một từ tiếng Đức có nghĩa là "lâu đài" hoặc "khóa". Trong bối cảnh IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có khả năng liên quan đến các chủ đề văn hóa, kiến trúc hoặc du lịch trong phần viết và nói, khi đề cập đến các công trình lịch sử hoặc điểm tham quan. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu về du lịch hoặc văn hóa Đức.