Bản dịch của từ Schlump trong tiếng Việt

Schlump

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schlump (Noun)

ʃlˈʌmp
ʃlˈʌmp
01

Một người chậm chạp, cẩu thả hoặc thiếu năng lực.

A slow slovenly or inept person.

Ví dụ

John is often seen as a schlump at social events.

John thường được coi là một người vụng về trong các sự kiện xã hội.

She is not a schlump; she engages actively in conversations.

Cô ấy không phải là một người vụng về; cô ấy tham gia tích cực vào các cuộc trò chuyện.

Is he really a schlump during group activities?

Liệu anh ấy có thực sự vụng về trong các hoạt động nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schlump/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schlump

Không có idiom phù hợp