Bản dịch của từ Schnoz trong tiếng Việt

Schnoz

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schnoz (Noun)

ʃnˈɑ
ʃnˈɑ
01

Mũi của một người, đặc biệt là một cái lớn.

A persons nose especially a large one.

Ví dụ

Her schnoz was so big, it was hard to miss.

Cái mũi của cô ấy to đến nỗi khó có thể bỏ qua.

He had a distinctive schnoz that made him easily recognizable.

Anh ta có một cái mũi đặc biệt khiến cho anh ta dễ dàng nhận ra.

The comedian's schnoz was a key feature of his comedic persona.

Cái mũi của diễn viên hài là một đặc điểm chính của nhân vật hài hước của anh ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schnoz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schnoz

Không có idiom phù hợp