Bản dịch của từ Schooler trong tiếng Việt

Schooler

Noun [U/C]

Schooler (Noun)

skˈulɚ
skˈulɚ
01

Một học sinh đang theo học tại một trường thuộc loại quy định hoặc được giáo dục theo cách quy định.

A pupil attending a school of the specified kind or being educated in the specified way.

Ví dụ

The high schooler participated in the debate club.

Học sinh trung học tham gia câu lạc bộ tranh luận.

The young schooler excelled in mathematics.

Học sinh trẻ xuất sắc trong môn toán.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schooler

Không có idiom phù hợp