Bản dịch của từ Schuss trong tiếng Việt
Schuss

Schuss (Noun)
The schuss down the mountain was thrilling for all the skiers.
Chạy thẳng xuống núi thật thú vị cho tất cả các tay trượt tuyết.
They did not attempt the schuss due to icy conditions.
Họ đã không cố gắng chạy thẳng do điều kiện băng giá.
Is the schuss the fastest way to finish the race?
Chạy thẳng có phải là cách nhanh nhất để kết thúc cuộc đua không?
Schuss (Verb)
Many skiers will schuss down the mountain during the social event.
Nhiều người trượt tuyết sẽ schuss xuống núi trong sự kiện xã hội.
They did not schuss at the charity ski race last weekend.
Họ đã không schuss trong cuộc đua trượt tuyết từ thiện cuối tuần trước.
Will you schuss with us at the social ski gathering?
Bạn có schuss với chúng tôi tại buổi gặp gỡ trượt tuyết xã hội không?
Họ từ
Từ "schuss" xuất phát từ tiếng Đức, nghĩa là "với tốc độ cao" hoặc "lao xuống", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao mùa đông, đặc biệt là trượt tuyết. Trong tiếng Anh, "schuss" được dùng để mô tả một kỹ thuật trượt với chiều dốc mạnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này nhưng có thể khác nhau về cách phát âm; người Anh thường nhấn mạnh âm "sh" hơn. Thuật ngữ này cũng ít phổ biến trong tiếng Anh hơn trong tiếng Đức.
Từ "schuss" có nguồn gốc từ tiếng Đức, cụ thể là "Schuss", nghĩa là "lướt nhanh" hoặc "phi". Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh trong bối cảnh thể thao mùa đông, đặc biệt là trượt tuyết. Qua thời gian, "schuss" đã phát triển để chỉ hành động trượt xuống dốc với vận tốc cao. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ kết nối với sự nhanh chóng mà còn với tinh thần tự do và niềm vui trong thể thao.
Từ "schuss" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hiếm gặp và chủ yếu không nằm trong từ vựng học thuật cần thiết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao trượt tuyết, chỉ hành động trượt một cách nhanh chóng xuống dốc. Do đó, từ này có thể gặp trong các bài viết hoặc cuộc hội thoại liên quan đến thể thao mùa đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp