Bản dịch của từ Schuss trong tiếng Việt
Schuss
Schuss (Noun)
The schuss down the mountain was thrilling for all the skiers.
Chạy thẳng xuống núi thật thú vị cho tất cả các tay trượt tuyết.
They did not attempt the schuss due to icy conditions.
Họ đã không cố gắng chạy thẳng do điều kiện băng giá.
Is the schuss the fastest way to finish the race?
Chạy thẳng có phải là cách nhanh nhất để kết thúc cuộc đua không?
Schuss (Verb)
Many skiers will schuss down the mountain during the social event.
Nhiều người trượt tuyết sẽ schuss xuống núi trong sự kiện xã hội.
They did not schuss at the charity ski race last weekend.
Họ đã không schuss trong cuộc đua trượt tuyết từ thiện cuối tuần trước.
Will you schuss with us at the social ski gathering?
Bạn có schuss với chúng tôi tại buổi gặp gỡ trượt tuyết xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp