Bản dịch của từ Scoliosis trong tiếng Việt

Scoliosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scoliosis (Noun)

01

Độ cong bên bất thường của cột sống.

Abnormal lateral curvature of the spine.

Ví dụ

Scoliosis affects many teenagers in the United States each year.

Còng vẹo cột sống ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên ở Mỹ mỗi năm.

Scoliosis does not only impact physical health but also mental well-being.

Còng vẹo cột sống không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tâm lý.

Is scoliosis common among students in high school sports teams?

Còng vẹo cột sống có phổ biến trong các đội thể thao của học sinh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scoliosis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scoliosis

Không có idiom phù hợp