Bản dịch của từ Scop trong tiếng Việt
Scop
Noun [U/C]
Scop (Noun)
skˈɑp
skˈɑp
01
(lịch sử) một nhà thơ hoặc nghệ sĩ hát rong ở nước anh anglo-saxon.
(historical) a poet or minstrel in anglo-saxon england.
Ví dụ
The scop entertained the community with his songs and stories.
Scop đã giải trí cho cộng đồng bằng bài hát và câu chuyện của mình.
The scop's performances were highly valued in Anglo-Saxon society.
Các buổi biểu diễn của scop được đánh giá cao trong xã hội Anglo-Saxon.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scop
Không có idiom phù hợp