Bản dịch của từ Scop trong tiếng Việt
Scop

Scop (Noun)
(lịch sử) một nhà thơ hoặc nghệ sĩ hát rong ở nước anh anglo-saxon.
(historical) a poet or minstrel in anglo-saxon england.
The scop entertained the community with his songs and stories.
Scop đã giải trí cho cộng đồng bằng bài hát và câu chuyện của mình.
The scop's performances were highly valued in Anglo-Saxon society.
Các buổi biểu diễn của scop được đánh giá cao trong xã hội Anglo-Saxon.
Many people gathered around the scop to listen to his poetry.
Nhiều người tụ tập xung quanh scop để nghe thơ của anh ấy.
"Scop" là một thuật ngữ trong văn học, chỉ những người nghệ sĩ kể chuyện trong thời kỳ Anglo-Saxon, thường hát hoặc đọc các tác phẩm thơ ca, chủ yếu tại các buổi tiệc hoặc hội nghị. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ, nó chủ yếu được biết đến trong ngữ cảnh lịch sử và văn học. Sự xuất hiện của từ này gợi nhớ đến truyền thống văn hóa dân gian, góp phần bảo tồn di sản văn học cổ xưa của người Anglo-Saxon.
Từ "scop" xuất phát từ tiếng Latinh "scopae", có nghĩa là "cái chổi" hoặc "cái quét". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "scop" đã được sử dụng để chỉ những người hát hò hoặc người kể chuyện ở các truyền thống văn hóa khác nhau, đặc biệt trong văn học cổ điển. Ngày nay, "scop" thường được sử dụng để mô tả những nhà thơ lãng mạn hay nghệ sĩ biểu diễn trong các bối cảnh văn học và âm nhạc, vẫn giữ được yếu tố nghệ thuật và truyền tải nội dung.
Từ "scop" không phải là một từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, "scop" thường liên quan đến các ngữ cảnh liên quan đến phân tích văn học và nghiên cứu ngôn ngữ cổ điển, chủ yếu được sử dụng để mô tả một loại hình nghệ thuật kể chuyện trong văn học Anglo-Saxon. Từ này có thể ít xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và thường được tìm thấy trong các bài luận hoặc nghiên cứu chuyên sâu về văn học.