Bản dịch của từ Scot-free trong tiếng Việt

Scot-free

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scot-free (Adverb)

skɑt fɹi
skɑt fɹi
01

Không phải chịu bất kỳ hình phạt hoặc thương tích nào.

Without suffering any punishment or injury.

Ví dụ

Many criminals escape scot-free due to lack of evidence in court.

Nhiều tội phạm thoát khỏi hình phạt do thiếu bằng chứng ở tòa.

The politician did not go scot-free after the corruption scandal.

Nhà chính trị không thoát khỏi hình phạt sau vụ bê bối tham nhũng.

Can anyone really go scot-free for committing such a serious crime?

Liệu có ai thực sự thoát khỏi hình phạt cho tội ác nghiêm trọng như vậy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scot-free/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scot-free

Không có idiom phù hợp