Bản dịch của từ Scotopic adaptation trong tiếng Việt
Scotopic adaptation

Scotopic adaptation (Noun)
Sự điều chỉnh của mắt trong điều kiện ánh sáng yếu.
The adjustment of the eye to conditions of low light.
Scotopic adaptation helps people see better in dimly lit restaurants.
Sự thích nghi scotopic giúp mọi người nhìn rõ hơn trong nhà hàng tối.
Scotopic adaptation does not occur instantly; it takes time to develop.
Sự thích nghi scotopic không xảy ra ngay lập tức; nó cần thời gian để phát triển.
How does scotopic adaptation affect social interactions at night events?
Sự thích nghi scotopic ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội vào ban đêm?
Thích ứng scotopic là quá trình sinh lý cho phép mắt con người thích ứng với điều kiện ánh sáng yếu thông qua việc tăng cường khả năng nhìn trong đêm. Thuật ngữ này xuất phát từ "scotopic", nghĩa là liên quan đến ánh sáng yếu, chủ yếu được điều chỉnh bởi tế bào hình que (rod cells) trong võng mạc. Trong môi trường tối, quá trình này diễn ra khoảng 20 đến 30 phút, cho phép người quan sát cảm nhận được các chi tiết và chuyển động tốt hơn.
Thuật ngữ "scotopic adaptation" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "skotos", có nghĩa là "tối" và "optikos", nghĩa là "liên quan đến thị giác". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng trong các nghiên cứu về cách mà mắt thích nghi với điều kiện ánh sáng yếu. Sự thích nghi scotopic hiện tại mô tả khả năng của võng mạc để nhận diện ánh sáng trong điều kiện tối tăm, phản ánh quá trình tiến hóa của con người trong việc thích ứng với môi trường ánh sáng đa dạng.
Từ “scotopic adaptation” thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến sinh lý học và thị giác. Trong ngữ cảnh nói về khả năng điều chỉnh tầm nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học về sinh lý học của mắt hoặc trong giáo trình chuyên ngành y tế. Do đó, tần suất xuất hiện của nó chủ yếu tập trung trong các văn bản học thuật và nghiên cứu chứ không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp