Bản dịch của từ Scraggy trong tiếng Việt
Scraggy

Scraggy (Adjective)
The scraggy dog was found wandering the streets of Los Angeles.
Chó gầy gò được tìm thấy lang thang trên đường phố Los Angeles.
Many scraggy individuals struggle to find jobs in today’s economy.
Nhiều người gầy gò gặp khó khăn trong việc tìm việc làm trong nền kinh tế hiện nay.
Is the scraggy man in the park looking for food?
Người đàn ông gầy gò trong công viên có đang tìm thức ăn không?
Họ từ
"Từ 'scraggy' có nghĩa là gầy gò, yếu ớt hoặc không được săn sóc, thường chỉ về cơ thể hoặc bề ngoài của vật gì đó. Trong tiếng Anh, phiên bản này chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai phương ngữ. 'Scraggy' thường được sử dụng để mô tả những thứ thiếu sự chăm sóc hoặc không có hình thức hấp dẫn".
Từ "scraggy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scrag", bắt nguồn từ động từ "scragnan", có nghĩa là cắt bớt hoặc làm cho gầy. Gốc Latin của nó có thể truy nguyên về từ *scragere*, chỉ sự gầy gò, yếu ớt. Ban đầu, từ này được dùng để chỉ các vật thể hoặc sinh vật nhỏ bé và xù xì. Ngày nay, "scraggy" thường chỉ những thứ có hình thù xù xì, không đều đặn, thường xuyên liên quan đến đặc điểm bề ngoài không được chăm sóc hoặc yếu ớt.
Từ "scraggy" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong bài thi Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tần suất xuất hiện chủ yếu liên quan đến việc mô tả các đặc điểm vật lý của con người hoặc thú vật, thường trong ngữ cảnh chỉ sự gầy gò, lềnh khề hoặc không khỏe mạnh. Trong văn viết, từ này có thể gặp trong tài liệu mô tả sinh thái, văn chương hoặc các thể loại phân tích hình thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp