Bản dịch của từ Scraggy trong tiếng Việt

Scraggy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scraggy (Adjective)

skɹˈægi
skɹˈægi
01

(của một người hoặc động vật) gầy và xương xẩu.

Of a person or animal thin and bony.

Ví dụ

The scraggy dog was found wandering the streets of Los Angeles.

Chó gầy gò được tìm thấy lang thang trên đường phố Los Angeles.

Many scraggy individuals struggle to find jobs in today’s economy.

Nhiều người gầy gò gặp khó khăn trong việc tìm việc làm trong nền kinh tế hiện nay.

Is the scraggy man in the park looking for food?

Người đàn ông gầy gò trong công viên có đang tìm thức ăn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scraggy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scraggy

Không có idiom phù hợp