Bản dịch của từ Scraggy trong tiếng Việt
Scraggy
Adjective
Scraggy (Adjective)
skɹˈægi
skɹˈægi
Ví dụ
The scraggy dog was found wandering the streets of Los Angeles.
Chó gầy gò được tìm thấy lang thang trên đường phố Los Angeles.
Many scraggy individuals struggle to find jobs in today’s economy.
Nhiều người gầy gò gặp khó khăn trong việc tìm việc làm trong nền kinh tế hiện nay.
Is the scraggy man in the park looking for food?
Người đàn ông gầy gò trong công viên có đang tìm thức ăn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scraggy
Không có idiom phù hợp