Bản dịch của từ Scrap paper trong tiếng Việt

Scrap paper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrap paper (Noun)

skɹˈæpəpɚ
skɹˈæpəpɚ
01

Những mảnh giấy nhỏ không còn cần thiết cho mục đích ban đầu của chúng nữa.

Small pieces of paper that are no longer needed for their original purpose.

Ví dụ

Students often use scrap paper for brainstorming ideas in class.

Học sinh thường sử dụng giấy thải để phát triển ý tưởng trong lớp.

I do not need any scrap paper for my project presentation.

Tôi không cần giấy thải nào cho bài thuyết trình dự án của mình.

Do you have any scrap paper for our community event?

Bạn có giấy thải nào cho sự kiện cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrap paper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrap paper

Không có idiom phù hợp