Bản dịch của từ Scrappiness trong tiếng Việt

Scrappiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrappiness (Noun)

ˈskræ.pi.nəs
ˈskræ.pi.nəs
01

Phẩm chất của sự quyết tâm, tích cực và tháo vát.

The quality of being determined aggressive and resourceful.

Ví dụ

Her scrappiness helped her start a successful community garden project.

Sự quyết tâm của cô ấy đã giúp cô bắt đầu dự án vườn cộng đồng thành công.

Their scrappiness did not lead to any social benefits last year.

Sự quyết tâm của họ đã không mang lại lợi ích xã hội nào năm ngoái.

Does scrappiness improve community engagement in social projects?

Sự quyết tâm có cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong các dự án xã hội không?

Scrappiness (Adjective)

ˈskræ.pi.nəs
ˈskræ.pi.nəs
01

Nóng nảy hoặc quyết đoán.

Feisty or determined.

Ví dụ

Her scrappiness helped her community win the charity event last year.

Sự quyết tâm của cô ấy đã giúp cộng đồng thắng sự kiện từ thiện năm ngoái.

The scrappiness of the volunteers did not impress the judges.

Sự quyết tâm của các tình nguyện viên không gây ấn tượng với các giám khảo.

Is scrappiness important for social movements like Black Lives Matter?

Liệu sự quyết tâm có quan trọng đối với các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrappiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrappiness

Không có idiom phù hợp