Bản dịch của từ Resourceful trong tiếng Việt
Resourceful

Resourceful (Adjective)
Sheila, a resourceful woman, started a community garden project to help others.
Sheila, một phụ nữ tháo vát, đã bắt đầu một dự án vườn cộng đồng để giúp đỡ người khác.
In times of crisis, being resourceful is crucial to support those in need.
Trong thời kỳ khủng hoảng, tháo vát là điều cốt yếu để hỗ trợ những người gặp khó khăn.
John's resourceful ideas led to successful fundraising events for local charities.
Những ý tưởng tháo vát của John đã dẫn đến các sự kiện gây quỹ thành công cho các tổ chức từ thiện địa phương.
She was resourceful in organizing charity events for the community.
Cô ấy rất tháo vát trong việc tổ chức các sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
His resourceful ideas helped improve social services for the elderly.
Những ý tưởng tháo vát của anh ấy đã giúp cải thiện các dịch vụ xã hội cho người già.
Dạng tính từ của Resourceful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Resourceful Tháo vát | More resourceful Tháo vát hơn | Most resourceful Tháo vát nhất |
Kết hợp từ của Resourceful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be resourceful Tìm đường | Students should be resourceful when finding social activities for practice. Sinh viên nên biết tận dụng khi tìm hoạt động xã hội để thực hành. |
Họ từ
Từ "resourceful" (tiếng Anh) có nghĩa là khả năng tận dụng tài nguyên và khả năng sẵn có để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Với tính từ này, người ta thường miêu tả những cá nhân có khả năng sáng tạo và linh hoạt trong việc tìm kiếm giải pháp. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "resourceful" mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, "resourceful" thường được đánh giá cao trong các nền văn hóa có xu hướng khuyến khích sự tự lực và độc lập.
Từ "resourceful" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "resource" (nghĩa là nguồn lực, tài nguyên), có nguồn gốc từ động từ Latin "recursare", mang ý nghĩa tái diễn hoặc quay trở lại. Ở thế kỷ 15, từ này được dùng để chỉ khả năng huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực trong hoàn cảnh khó khăn. Ngày nay, "resourceful" được hiểu là sự khéo léo trong việc giải quyết vấn đề, thể hiện khả năng sáng tạo và linh hoạt trong hành động.
Từ "resourceful" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả khả năng giải quyết vấn đề hoặc sáng tạo trong tình huống khó khăn. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, học tập hoặc cuộc sống hàng ngày, khi nói về những người có khả năng tìm kiếm và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lãnh đạo, khởi nghiệp và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



