Bản dịch của từ Feisty trong tiếng Việt

Feisty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feisty (Adjective)

fˈaɪsti
fˈaɪsti
01

(của một người, thường là một người tương đối nhỏ) sống động, quyết đoán và can đảm.

Of a person typically one who is relatively small lively determined and courageous.

Ví dụ

The feisty activist organized a protest against social injustice.

Nhà hoạt động năng động đã tổ chức một cuộc biểu tình chống bất công xã hội.

Despite her size, she has a feisty spirit that inspires others.

Mặc dù cô bé nhỏ nhắn, cô ấy có tinh thần quyết đoán khí thế.

The feisty teenager stood up to bullies in her school.

Cô thiếu niên mạnh mẽ đã đứng lên chống lại những kẻ bắt nạt trong trường học của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feisty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feisty

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.