Bản dịch của từ Feisty trong tiếng Việt
Feisty

Feisty (Adjective)
The feisty activist organized a protest against social injustice.
Nhà hoạt động năng động đã tổ chức một cuộc biểu tình chống bất công xã hội.
Despite her size, she has a feisty spirit that inspires others.
Mặc dù cô bé nhỏ nhắn, cô ấy có tinh thần quyết đoán khí thế.
The feisty teenager stood up to bullies in her school.
Cô thiếu niên mạnh mẽ đã đứng lên chống lại những kẻ bắt nạt trong trường học của mình.
Từ "feisty" mang nghĩa miêu tả một người có tính cách mạnh mẽ, năng động, thường có xu hướng biểu lộ sự quyết đoán, táo bạo hoặc thậm chí là hiếu chiến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "feisty" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này có thể mang sắc thái tích cực hơn khi chỉ những người có tinh thần mạnh mẽ, trong khi ở Mỹ, từ này có thể gặp trong ngữ cảnh châm biếm nhiều hơn.
Từ "feisty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "festivus", mang nghĩa là "vui vẻ" hay "hứng khởi". Qua thời gian, từ này đã được biến đổi trong ngôn ngữ tiếng Anh cổ và trung cổ, trở thành "feist", chỉ sự hoạt bát, bạo dạn. Hiện nay, "feisty" mô tả những người hoặc động vật có tính cách mạnh mẽ, tính cách kiên cường và có phần nghịch ngợm, thể hiện sự kết nối mạnh mẽ giữa quyết tâm và năng lượng sống.
Từ "feisty" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để mô tả tính cách năng động, quyết đoán và đôi khi có phần bạo dạn của một cá nhân. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được áp dụng để chỉ những người có tinh thần chiến đấu hoặc thái độ tích cực đối mặt với thử thách, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về nhân vật trong văn học hoặc trong các tình huống xã hội đòi hỏi sự kiên quyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp