Bản dịch của từ Scrappy trong tiếng Việt

Scrappy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrappy (Adjective)

skɹˈæpi
skɹˈæpi
01

Quyết đoán, thích tranh cãi hoặc ngoan cố.

Determined argumentative or pugnacious.

Ví dụ

The scrappy community fought for their rights during the protest last year.

Cộng đồng quyết tâm đã chiến đấu cho quyền lợi trong cuộc biểu tình năm ngoái.

Many scrappy activists did not give up despite the challenges they faced.

Nhiều nhà hoạt động quyết tâm không từ bỏ mặc dù gặp nhiều thách thức.

Are scrappy individuals more effective in social movements than others?

Những người quyết tâm có hiệu quả hơn trong các phong trào xã hội không?

02

Bao gồm các phần không có tổ chức, lộn xộn hoặc không đầy đủ.

Consisting of disorganized untidy or incomplete parts.

Ví dụ

The scrappy community project lacked proper funding and organization.

Dự án cộng đồng lộn xộn thiếu kinh phí và tổ chức hợp lý.

The volunteers did not create a scrappy plan for the event.

Các tình nguyện viên không tạo ra kế hoạch lộn xộn cho sự kiện.

Is the scrappy approach effective for social change in our city?

Phương pháp lộn xộn có hiệu quả cho sự thay đổi xã hội ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrappy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrappy

Không có idiom phù hợp