Bản dịch của từ Scriptwriter trong tiếng Việt

Scriptwriter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scriptwriter (Noun)

skɹˈɪptɹˌɑɪɾɚ
skɹˈɪptɹˌɑɪɾəɹ
01

Người viết kịch bản cho một vở kịch, bộ phim hoặc chương trình phát sóng.

A person who writes a script for a play film or broadcast.

Ví dụ

The scriptwriter won an award for their latest movie screenplay.

Người viết kịch bản đã giành giải thưởng cho bộ kịch bản phim mới nhất của họ.

The famous scriptwriter collaborated with a renowned director on a project.

Người viết kịch bản nổi tiếng hợp tác với một đạo diễn nổi tiếng trên một dự án.

The scriptwriter's work brought a fresh perspective to the film industry.

Công việc của người viết kịch bản mang đến một góc nhìn mới cho ngành công nghiệp phim ảnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scriptwriter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scriptwriter

Không có idiom phù hợp