Bản dịch của từ Scrutineer trong tiếng Việt
Scrutineer
Scrutineer (Noun)
Một người kiểm tra hoặc kiểm tra một cái gì đó chặt chẽ và kỹ lưỡng.
A person who examines or inspects something closely and thoroughly.
The scrutineer carefully reviewed the survey results before announcing them.
Người kiểm duyệt đã cẩn thận xem xét kết quả khảo sát trước khi công bố chúng.
The scrutineer found discrepancies in the voting process and reported them.
Người kiểm duyệt đã phát hiện sự không nhất quán trong quá trình bỏ phiếu và báo cáo chúng.
Did the scrutineer inspect the ballots to ensure the election's fairness?
Người kiểm duyệt đã kiểm tra phiếu bầu để đảm bảo sự công bằng của cuộc bầu cử chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Scrutineer cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "scrutineer" chỉ đến một người có trách nhiệm giám sát, kiểm tra hoặc thẩm định một quy trình kiểm phiếu hoặc một cuộc bầu cử nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng khá phổ biến trong các bối cảnh chính trị và bầu cử, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng các thuật ngữ như "observer" hoặc "election monitor" thay thế. Ngữ nghĩa và bối cảnh sử dụng trong hai biến thể này có sự khác biệt nhất định, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh pháp lý và truyền thống bầu cử.
Từ "scrutineer" xuất phát từ từ tiếng Pháp "scrutateur", có nguồn gốc từ động từ Latin "scrutari", có nghĩa là "khám phá" hoặc "kiểm tra kỹ lưỡng". Từ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh các cuộc bầu cử, chỉ những người phụ trách kiểm tra và giám sát sự hợp lệ của phiếu bầu. Ý nghĩa hiện tại của từ này, chỉ những người kiểm tra cẩn thận hoặc giám sát các quá trình khác nhau, tiếp tục phản ánh sự cẩn trọng và kỹ lưỡng trong việc đánh giá bất kỳ thông tin hoặc tình huống nào.
Từ "scrutineer" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết liên quan đến chính trị hoặc các cuộc bầu cử, nơi vai trò của người giám sát quá trình bỏ phiếu được nhấn mạnh. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong các lĩnh vực như kiểm toán, giám sát chất lượng, và nghiên cứu, thể hiện sự theo dõi và đánh giá cẩn thận các hoạt động hay kết quả nhất định.