Bản dịch của từ Scrutinize trong tiếng Việt

Scrutinize

Verb

Scrutinize (Verb)

skɹˈutənaɪz
skɹˈutɪnaɪz
01

Kiểm tra hoặc kiểm tra chặt chẽ và kỹ lưỡng.

Examine or inspect closely and thoroughly

Ví dụ

Researchers scrutinize the data for patterns and trends.

Nghiên cứu viên nghiên cứu dữ liệu để tìm ra mẫu và xu hướng.

Teachers scrutinize students' work to provide constructive feedback.

Giáo viên kiểm tra công việc của học sinh để cung cấp phản hồi xây dựng.

Social workers scrutinize living conditions to assess individuals' needs.

Công nhân xã hội kiểm tra điều kiện sống để đánh giá nhu cầu cá nhân.

Kết hợp từ của Scrutinize (Verb)

CollocationVí dụ

Scrutinize intensely

Nghiên cứu kỹ lưỡng

She scrutinized the social media posts intensely for any clues.

Cô ấy đã xem xét cẩn thận các bài đăng trên mạng xã hội để tìm ra manh mối.

Scrutinize carefully

Nghiên cứu kỹ lưỡng

She scrutinized carefully the social media posts for any misinformation.

Cô ấy đã xem xét kỹ lưỡng các bài đăng trên mạng xã hội để tìm thông tin sai lệch.

Scrutinize closely

Kiểm tra kỹ lưỡng

She scrutinized closely the social media posts for any misinformation.

Cô ấy đã xem xét kỹ lưỡng các bài đăng trên mạng xã hội để tìm thông tin sai lệch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrutinize

Không có idiom phù hợp