Bản dịch của từ Scrutinize trong tiếng Việt
Scrutinize
Scrutinize (Verb)
Kiểm tra hoặc kiểm tra chặt chẽ và kỹ lưỡng.
Examine or inspect closely and thoroughly.
Researchers scrutinize the data for patterns and trends.
Nghiên cứu viên nghiên cứu dữ liệu để tìm ra mẫu và xu hướng.
Teachers scrutinize students' work to provide constructive feedback.
Giáo viên kiểm tra công việc của học sinh để cung cấp phản hồi xây dựng.
Social workers scrutinize living conditions to assess individuals' needs.
Công nhân xã hội kiểm tra điều kiện sống để đánh giá nhu cầu cá nhân.
Dạng động từ của Scrutinize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scrutinize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scrutinized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scrutinized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scrutinizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scrutinizing |
Kết hợp từ của Scrutinize (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scrutinize intensely Nghiên cứu kỹ lưỡng | She scrutinized the social media posts intensely for any clues. Cô ấy đã xem xét cẩn thận các bài đăng trên mạng xã hội để tìm ra manh mối. |
Scrutinize carefully Nghiên cứu kỹ lưỡng | She scrutinized carefully the social media posts for any misinformation. Cô ấy đã xem xét kỹ lưỡng các bài đăng trên mạng xã hội để tìm thông tin sai lệch. |
Scrutinize closely Kiểm tra kỹ lưỡng | She scrutinized closely the social media posts for any misinformation. Cô ấy đã xem xét kỹ lưỡng các bài đăng trên mạng xã hội để tìm thông tin sai lệch. |
Họ từ
Từ "scrutinize" có nghĩa là kiểm tra, xem xét một cách kỹ lưỡng và cẩn thận. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, khoa học hoặc báo chí để chỉ việc phân tích chi tiết thông tin hoặc bằng chứng. Trong Anh-Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, "scrutinize" có thể mang sắc thái trang trọng hơn trong văn viết và chuyên ngành so với những từ tương tự trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "scrutinize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scrutinium", có nghĩa là "kiểm tra kỹ lưỡng". Động từ này xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, kết hợp với hậu tố "-ize" để chỉ hành động xem xét cẩn thận hoặc phân tích sâu sắc. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến việc kiểm tra một cách chi tiết và tỉ mỉ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và phân tích.
Từ "scrutinize" được sử dụng với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và bài viết, nơi yêu cầu thí sinh phê phán và phân tích thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "scrutinize" thường được dùng trong nghiên cứu khoa học, luật pháp và báo chí, khi cần xem xét chi tiết và kỹ lưỡng một vấn đề, tài liệu hoặc hành vi nào đó nhằm đánh giá tính chính xác và đáng tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp