Bản dịch của từ Scrutinize trong tiếng Việt
Scrutinize
Verb

Scrutinize(Verb)
skrˈuːtɪnˌaɪz
ˈskrutəˌnaɪz
01
Nhìn nhận một cách phê phán
To look at critically
Ví dụ
02
Kiểm tra hoặc xem xét kỹ lưỡng và tỉ mỉ
To examine or inspect closely and thoroughly
Ví dụ
