Bản dịch của từ Scuffs trong tiếng Việt
Scuffs

Scuffs (Verb)
He scuffs his shoes while waiting in line at the concert.
Anh ấy làm trầy giày khi chờ ở hàng tại buổi hòa nhạc.
She does not scuff her shoes during the important meeting.
Cô ấy không làm trầy giày trong cuộc họp quan trọng.
Do you scuff your shoes when walking on the pavement?
Bạn có làm trầy giày khi đi trên vỉa hè không?
Dạng động từ của Scuffs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scuff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scuffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scuffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scuffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scuffing |
Scuffs (Noun)
The scuffs on my shoes showed I walked through the park.
Vết bẩn trên giày cho thấy tôi đã đi bộ qua công viên.
Her shoes had no scuffs after the social event last night.
Giày của cô ấy không có vết bẩn nào sau sự kiện tối qua.
Do you see the scuffs on his shoes from the party?
Bạn có thấy vết bẩn trên giày của anh ấy từ bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Scuffs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scuff | Scuffs |
Họ từ
"Scuffs" là danh từ chỉ các vết xước, vết trầy xước nhẹ trên bề mặt của đồ vật, thường là giày dép hoặc đồ nội thất. Từ này có dạng số nhiều, ám chỉ nhiều vết xước cùng lúc. Trong tiếng Anh Anh, "scuffs" được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ (với giọng khu vực). Cả hai dạng đều giữ nguyên ý nghĩa, phản ánh sự hao mòn theo thời gian hoặc do va chạm.
Từ "scuffs" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể liên kết với gốc Latinh "scuffare", mang nghĩa là cọ xát hoặc làm xước. Ban đầu, từ này được dùng để chỉ các vết trầy xước trên bề mặt của một vật thể, đặc biệt là giày hoặc sàn nhà. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, không chỉ để diễn đạt sự hư hỏng vật lý mà còn để chỉ hành động cọ xát hoặc va chạm gây ra vết xước, phản ánh các tình huống tương tác trong đời sống hàng ngày.
Từ "scuffs" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến các tình huống mô tả sự hao mòn hoặc trầy xước bề mặt. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả sản phẩm hoặc vật liệu, đặc biệt trong các chủ đề về thiết kế và bảo trì. Trong cuộc sống hàng ngày, "scuffs" thường gặp trong mô tả tình trạng của giày dép hoặc đồ vật khi va chạm hoặc sử dụng lâu dài.