Bản dịch của từ Scuffs trong tiếng Việt

Scuffs

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scuffs (Verb)

skˈʌfs
skˈʌfs
01

Lê chân và trầy giày.

Drag ones feet and scuff shoes.

Ví dụ

He scuffs his shoes while waiting in line at the concert.

Anh ấy làm trầy giày khi chờ ở hàng tại buổi hòa nhạc.

She does not scuff her shoes during the important meeting.

Cô ấy không làm trầy giày trong cuộc họp quan trọng.

Do you scuff your shoes when walking on the pavement?

Bạn có làm trầy giày khi đi trên vỉa hè không?

Dạng động từ của Scuffs (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scuff

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scuffed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scuffed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scuffs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scuffing

Scuffs (Noun)

skˈʌfs
skˈʌfs
01

Dấu vết do giày không sạch tạo ra.

Marks made by shoes that are not clean.

Ví dụ

The scuffs on my shoes showed I walked through the park.

Vết bẩn trên giày cho thấy tôi đã đi bộ qua công viên.

Her shoes had no scuffs after the social event last night.

Giày của cô ấy không có vết bẩn nào sau sự kiện tối qua.

Do you see the scuffs on his shoes from the party?

Bạn có thấy vết bẩn trên giày của anh ấy từ bữa tiệc không?

Dạng danh từ của Scuffs (Noun)

SingularPlural

Scuff

Scuffs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scuffs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scuffs

Không có idiom phù hợp