Bản dịch của từ Sculler trong tiếng Việt

Sculler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sculler (Noun)

skˈʌlɚz
skˈʌlɚz
01

Người chèo thuyền, điển hình là trong môn chèo thuyền cạnh tranh.

A person who rows a scull typically in competitive rowing.

Ví dụ

Sarah is a talented sculler in the local rowing competition.

Sarah là một người chèo thuyền tài năng trong cuộc thi chèo thuyền địa phương.

John is not a sculler; he prefers cycling instead.

John không phải là một người chèo thuyền; anh ấy thích đạp xe hơn.

Is Emily a sculler in the national team this year?

Emily có phải là một người chèo thuyền trong đội tuyển quốc gia năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sculler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sculler

Không có idiom phù hợp