Bản dịch của từ Sculler trong tiếng Việt
Sculler

Sculler (Noun)
Người chèo thuyền, điển hình là trong môn chèo thuyền cạnh tranh.
A person who rows a scull typically in competitive rowing.
Sarah is a talented sculler in the local rowing competition.
Sarah là một người chèo thuyền tài năng trong cuộc thi chèo thuyền địa phương.
John is not a sculler; he prefers cycling instead.
John không phải là một người chèo thuyền; anh ấy thích đạp xe hơn.
Is Emily a sculler in the national team this year?
Emily có phải là một người chèo thuyền trong đội tuyển quốc gia năm nay không?
Họ từ
Từ "sculler" chỉ người điều khiển thuyền đua có mái chèo, thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao đua thuyền. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có ý nghĩa tương tự, song cách sử dụng có thể khác nhau. Tại Anh, "sculler" chủ yếu chỉ những người tham gia các cuộc thi thể thao, còn ở Mỹ, từ này có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ ai chèo thuyền mái chèo, dù trong bối cảnh thể thao hay giải trí.
Từ "sculler" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scula", có nghĩa là "cái chèo". Nó xuất hiện từ thế kỷ 19 trong ngữ cảnh thể thao, chỉ những người chèo thuyền bằng mái chèo đơn. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong các hoạt động thể thao nước, khi việc chèo thuyền trở thành một môn thể thao phổ biến. Ngày nay, "sculler" chỉ định một người chèo thuyền cá nhân sử dụng một hoặc hai mái chèo, nhấn mạnh kỹ năng và kỹ thuật trong môn thể thao này.
Từ "sculler" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến hoạt động chèo thuyền. Trong các tình huống thường gặp, "sculler" dùng để chỉ vận động viên chèo thuyền đơn, thường gặp trong các cuộc thi thể thao nước. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong văn bản thể thao, bài viết về giải trí ngoài trời, hoặc trong các cuộc trò chuyện liên quan đến môn thể thao chèo thuyền.