Bản dịch của từ Sculling trong tiếng Việt

Sculling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sculling (Noun)

skˈʌlɨŋ
skˈʌlɨŋ
01

Hành động đẩy thuyền bằng mái chèo.

The action of propelling a boat by means of oars.

Ví dụ

Sculling is a popular activity in many social clubs in Cambridge.

Chèo thuyền là một hoạt động phổ biến ở nhiều câu lạc bộ xã hội tại Cambridge.

Many social events do not include sculling as a recreational option.

Nhiều sự kiện xã hội không bao gồm chèo thuyền như một lựa chọn giải trí.

Is sculling a common sport in your local community events?

Chèo thuyền có phải là một môn thể thao phổ biến trong các sự kiện cộng đồng không?

Sculling (Verb)

skˈʌlɨŋ
skˈʌlɨŋ
01

Đẩy thuyền bằng một mái chèo hoặc một cặp mái chèo.

Propelling a boat with a scull or a pair of sculls.

Ví dụ

She enjoys sculling every weekend at the local lake.

Cô ấy thích chèo thuyền mỗi cuối tuần ở hồ địa phương.

He does not like sculling in cold weather during winter.

Anh ấy không thích chèo thuyền trong thời tiết lạnh vào mùa đông.

Do you think sculling improves teamwork among friends?

Bạn có nghĩ rằng chèo thuyền cải thiện tinh thần đồng đội giữa bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sculling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sculling

Không có idiom phù hợp