Bản dịch của từ Sculling trong tiếng Việt
Sculling

Sculling (Noun)
Hành động đẩy thuyền bằng mái chèo.
The action of propelling a boat by means of oars.
Sculling is a popular activity in many social clubs in Cambridge.
Chèo thuyền là một hoạt động phổ biến ở nhiều câu lạc bộ xã hội tại Cambridge.
Many social events do not include sculling as a recreational option.
Nhiều sự kiện xã hội không bao gồm chèo thuyền như một lựa chọn giải trí.
Is sculling a common sport in your local community events?
Chèo thuyền có phải là một môn thể thao phổ biến trong các sự kiện cộng đồng không?
Sculling (Verb)
Đẩy thuyền bằng một mái chèo hoặc một cặp mái chèo.
Propelling a boat with a scull or a pair of sculls.
She enjoys sculling every weekend at the local lake.
Cô ấy thích chèo thuyền mỗi cuối tuần ở hồ địa phương.
He does not like sculling in cold weather during winter.
Anh ấy không thích chèo thuyền trong thời tiết lạnh vào mùa đông.
Do you think sculling improves teamwork among friends?
Bạn có nghĩ rằng chèo thuyền cải thiện tinh thần đồng đội giữa bạn bè không?
Họ từ
Sculling là một thuật ngữ trong lĩnh vực thể thao, đặc trưng cho hành động chèo thuyền bằng hai mái chèo đối xứng, thường được sử dụng trong môn rowing. Trong ngữ cảnh này, sculling ngụ ý rằng mỗi người chèo sẽ sử dụng một mái chèo ở mỗi bên của thuyền, nhằm tăng cường khả năng điều khiển và tốc độ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể tồn tại khác biệt về mặt từ vựng hoặc cấu trúc ngữ pháp trong một số ngữ cảnh sử dụng.
Từ "sculling" bắt nguồn từ tiếng Latinh "scopulus", có nghĩa là "đá" hay "gò". Ban đầu từ này dùng để chỉ các hoạt động liên quan đến điều khiển hoặc di chuyển trên mặt nước. Dần dần, nó được áp dụng trong bối cảnh chèo thuyền, cụ thể là chèo bằng hai mái chèo được đặt ở hai bên. Ngày nay, "sculling" chỉ hành động chèo thuyền một cách chuyên nghiệp, thể hiện sự khéo léo và sức mạnh trong thể thao dưới nước.
Từ "sculling" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh thể thao, "sculling" thường được sử dụng để mô tả hoạt động chèo thuyền một mình hoặc với một số lượng nhỏ. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thể thao nước, các cuộc thi chèo thuyền hoặc trong các tài liệu hướng dẫn kỹ thuật thể thao. Do đó, "sculling" thường liên quan đến các tình huống thể thao chuyên sâu hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp