Bản dịch của từ Sculls trong tiếng Việt

Sculls

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sculls (Noun)

skˈʌlz
skˈʌlz
01

Một thuật ngữ khác cho 'mái chèo'.

Another term for oars.

Ví dụ

Many teams use sculls to win rowing competitions every year.

Nhiều đội sử dụng mái chèo để chiến thắng các cuộc thi chèo thuyền hàng năm.

Not all boats require sculls for effective rowing.

Không phải tất cả các thuyền đều cần mái chèo để chèo hiệu quả.

Do you think sculls improve rowing performance significantly?

Bạn có nghĩ rằng mái chèo cải thiện hiệu suất chèo thuyền một cách đáng kể không?

Sculls (Verb)

skˈʌlz
skˈʌlz
01

Đẩy thuyền bằng mái chèo.

Propel a boat with sculls.

Ví dụ

They scull together every Saturday at the local lake.

Họ chèo thuyền cùng nhau mỗi thứ Bảy tại hồ địa phương.

She does not scull well during the winter months.

Cô ấy không chèo thuyền giỏi vào mùa đông.

Do you scull with your friends at the community center?

Bạn có chèo thuyền với bạn bè tại trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sculls/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sculls

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.