Bản dịch của từ Seagrass trong tiếng Việt

Seagrass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seagrass (Noun)

sˈiɡɹəs
sˈiɡɹəs
01

Một loại cây giống cỏ sống trong hoặc gần biển, đặc biệt là cỏ lươn.

A grasslike plant that lives in or close to the sea especially eelgrass.

Ví dụ

Seagrass provides essential habitat for fish and other marine life.

Cỏ biển cung cấp môi trường sống cần thiết cho cá và sinh vật biển khác.

Seagrass does not grow well in polluted coastal waters.

Cỏ biển không phát triển tốt ở vùng nước ven biển ô nhiễm.

Is seagrass important for coastal ecosystems in California?

Cỏ biển có quan trọng cho hệ sinh thái ven biển ở California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seagrass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seagrass

Không có idiom phù hợp