Bản dịch của từ Seagrass trong tiếng Việt
Seagrass

Seagrass (Noun)
Một loại cây giống cỏ sống trong hoặc gần biển, đặc biệt là cỏ lươn.
A grasslike plant that lives in or close to the sea especially eelgrass.
Seagrass provides essential habitat for fish and other marine life.
Cỏ biển cung cấp môi trường sống cần thiết cho cá và sinh vật biển khác.
Seagrass does not grow well in polluted coastal waters.
Cỏ biển không phát triển tốt ở vùng nước ven biển ô nhiễm.
Is seagrass important for coastal ecosystems in California?
Cỏ biển có quan trọng cho hệ sinh thái ven biển ở California không?
Thực vật dưới nước, hay còn gọi là cỏ biển (seagrass), là một nhóm các loài thực vật có hoa sống trong môi trường biển, thường mọc trên đáy biển cạn. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển, cung cấp nơi cư trú cho nhiều loài động vật và tham gia vào quá trình quang hợp. Cỏ biển cũng được gọi là "sea grass" trong tiếng Anh Mỹ và "seagrass" trong tiếng Anh Anh, tuy không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng "sea grass" thường được sử dụng hơn trong văn viết.
Từ "seagrass" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành bởi hai thành phần: "sea" (biển) và "grass" (cỏ). Tiếng Latin cho "cỏ" là "gramen", có nghĩa là thực vật có thân cỏ thường thấy trong môi trường đất, trong khi "mare" là từ Latin chỉ biển. Seagrass chỉ những loại thực vật sống dưới nước, đặc biệt trong các môi trường biển, phản ánh môi trường sinh sống của chúng và khả năng sinh trưởng trong nước, từ đó nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong hệ sinh thái biển.
Thảm cỏ biển (seagrass) là một thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học biển và bảo tồn môi trường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường gặp ở phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về hệ sinh thái biển và bảo vệ đa dạng sinh học. Trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo môi trường, thảm cỏ biển chiếm vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái và cung cấp môi trường sống cho nhiều loài sinh vật.