Bản dịch của từ Seamless trong tiếng Việt

Seamless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seamless (Adjective)

sˈimləs
sˈimləs
01

(của vải hoặc bề mặt) mịn và không có đường nối hoặc mối nối rõ ràng.

(of a fabric or surface) smooth and without seams or obvious joins.

Ví dụ

The seamless integration of various social media platforms is impressive.

Sự tích hợp liền mạch của nhiều nền tảng truyền thông xã hội khác nhau thật ấn tượng.

Her seamless transition from one social event to another was remarkable.

Sự chuyển đổi liền mạch của cô ấy từ sự kiện xã hội này sang sự kiện xã hội khác thật đáng chú ý.

The team's communication was seamless during the social project.

Giao tiếp của nhóm diễn ra liền mạch trong suốt dự án xã hội.

Dạng tính từ của Seamless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Seamless

Liền mạch

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seamless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seamless

Không có idiom phù hợp