Bản dịch của từ Seamless trong tiếng Việt
Seamless
Adjective

Seamless (Adjective)
sˈimləs
sˈimləs
Ví dụ
The seamless integration of various social media platforms is impressive.
Sự tích hợp liền mạch của nhiều nền tảng truyền thông xã hội khác nhau thật ấn tượng.
Her seamless transition from one social event to another was remarkable.
Sự chuyển đổi liền mạch của cô ấy từ sự kiện xã hội này sang sự kiện xã hội khác thật đáng chú ý.
The team's communication was seamless during the social project.
Giao tiếp của nhóm diễn ra liền mạch trong suốt dự án xã hội.
Dạng tính từ của Seamless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Seamless Liền mạch | - | - |