Bản dịch của từ Seamless trong tiếng Việt
Seamless

Seamless (Adjective)
The seamless integration of various social media platforms is impressive.
Sự tích hợp liền mạch của nhiều nền tảng truyền thông xã hội khác nhau thật ấn tượng.
Her seamless transition from one social event to another was remarkable.
Sự chuyển đổi liền mạch của cô ấy từ sự kiện xã hội này sang sự kiện xã hội khác thật đáng chú ý.
The team's communication was seamless during the social project.
Giao tiếp của nhóm diễn ra liền mạch trong suốt dự án xã hội.
Dạng tính từ của Seamless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Seamless Liền mạch | - | - |
Từ "seamless" trong tiếng Anh có nghĩa là không có mối nối hoặc không có vết rạn nứt, thường được sử dụng để mô tả sự liên tục, mượt mà của quá trình hoặc sản phẩm nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và phát âm, mặc dù cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh cụ thể. "Seamless" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, thiết kế và dịch vụ khách hàng để nhấn mạnh tính hiệu quả và trải nghiệm người dùng.
Từ "seamless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ các thành tố "seam" (đường may) và hậu tố "less" (không có). Từ "seam" xuất phát từ tiếng Old English "sēam", có nghĩa là điểm giao nhau trong may vá. Mặc dù từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ đồ vải không có đường may, nghĩa bóng của nó hiện nay đã mở rộng để biểu thị tính liên tục và sự hoàn thiện trong nhiều lĩnh vực, như công nghệ và trải nghiệm người dùng.
Từ "seamless" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất của từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, giao tiếp và trải nghiệm người dùng, thể hiện cách thức liền mạch trong việc kết nối thông tin hoặc dịch vụ. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực khác như thiết kế và sản xuất, khi đề cập đến tính liên tục hoặc không có sự gián đoạn giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp