Bản dịch của từ Searchlight trong tiếng Việt
Searchlight

Searchlight (Noun)
The searchlight illuminated the park during the community event last Saturday.
Đèn pha đã chiếu sáng công viên trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The searchlight did not work during the social gathering last week.
Đèn pha đã không hoạt động trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did the searchlight help during the charity event last month?
Đèn pha có giúp ích trong sự kiện từ thiện tháng trước không?
Họ từ
Từ "searchlight" chỉ một loại đèn chiếu sáng mạnh mẽ, thường được sử dụng để tìm kiếm hoặc phát hiện các đối tượng trong bóng tối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, với "searchlight" thường liên quan đến quân sự hoặc an ninh trong tiếng Anh Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể được dùng nhiều hơn trong các hoạt động cứu hộ hoặc giải trí.
Từ "searchlight" có nguồn gốc từ hai thành tố tiếng Anh: "search" (tìm kiếm) và "light" (ánh sáng). Trong tiếng Latinh, "cīrco" có nghĩa là "tròn" và được liên kết với hành động "tìm kiếm" qua phương pháp quét sáng. Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19 khi các thiết bị chiếu sáng mạnh mẽ được sử dụng trong quân đội và phương tiện hàng hải. Giờ đây, "searchlight" được định nghĩa là thiết bị chiếu sáng dùng để phát hiện hoặc xác định mục tiêu, phản ánh rõ khả năng tìm kiếm mà từ ngữ này biểu đạt.
Từ "searchlight" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi Writing và Listening liên quan đến chủ đề an ninh hoặc công nghệ. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ thiết bị chiếu sáng trong các hoạt động tìm kiếm hoặc khảo sát, thường là trong quân sự, cứu hộ hoặc sự kiện giải trí. Từ này có thể gợi nhớ đến hình ảnh chùm sáng mạnh mẽ quét qua không gian để phát hiện mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp