Bản dịch của từ Searchlight trong tiếng Việt

Searchlight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Searchlight (Noun)

sˈɝɹtʃlaɪt
sˈɝtʃlaɪt
01

Đèn điện ngoài trời mạnh mẽ với chùm sáng tập trung có thể xoay theo hướng cần thiết.

A powerful outdoor electric light with a concentrated beam that can be turned in the required direction.

Ví dụ

The searchlight illuminated the park during the community event last Saturday.

Đèn pha đã chiếu sáng công viên trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

The searchlight did not work during the social gathering last week.

Đèn pha đã không hoạt động trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Did the searchlight help during the charity event last month?

Đèn pha có giúp ích trong sự kiện từ thiện tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/searchlight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Searchlight

Không có idiom phù hợp