Bản dịch của từ Seasick trong tiếng Việt
Seasick

Seasick (Adjective)
She felt seasick during the boat trip.
Cô ấy cảm thấy say sóng trong chuyến đi thuyền.
The seasick passengers stayed on deck for fresh air.
Những hành khách say sóng ở trên tàu để hít không khí trong lành.
He avoided reading to prevent feeling seasick on the cruise.
Anh ấy tránh đọc sách để tránh cảm giác say sóng trên chuyến du thuyền.
Họ từ
Từ "seasick" chỉ tình trạng buồn nôn hoặc khó chịu mà một người trải qua khi di chuyển trên biển, thường do sự ảnh hưởng của sóng gió tới hệ cân bằng trong tai trong. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng một cách tương tự mà không có sự khác biệt lớn. Cả hai phiên bản đều không có sự phân biệt về nghĩa, chỉ có sự khác biệt trong cách phát âm mà người nói có thể nhận ra.
Từ "seasick" có nguồn gốc từ hai thành phần: "sea" (biển) và "sick" (ốm). "Sea" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sæ", có liên quan đến từ tiếng Đức "See", cả hai đều chỉ vùng nước lớn. "Sick" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sic", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Từ "seasick" được hình thành giữa thế kỷ 16, mô tả cảm giác khó chịu, buồn nôn khi ở trên biển, phản ánh mối liên hệ giữa tình trạng thể chất và môi trường biển.
Từ "seasick" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả cảm giác không thoải mái khi di chuyển trên sóng, như trên tàu hoặc thuyền. Trong Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến du lịch, y tế hoặc kinh nghiệm cá nhân. Do đó, "seasick" thường liên quan đến trải nghiệm tàu bè và vấn đề sức khỏe liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp