Bản dịch của từ Seasick trong tiếng Việt

Seasick

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seasick (Adjective)

sˈisɪk
sˈisˌɪk
01

Bị ốm hoặc buồn nôn do chuyển động của tàu trên biển.

Suffering from sickness or nausea caused by the motion of a ship at sea.

Ví dụ

She felt seasick during the boat trip.

Cô ấy cảm thấy say sóng trong chuyến đi thuyền.

The seasick passengers stayed on deck for fresh air.

Những hành khách say sóng ở trên tàu để hít không khí trong lành.

He avoided reading to prevent feeling seasick on the cruise.

Anh ấy tránh đọc sách để tránh cảm giác say sóng trên chuyến du thuyền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seasick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seasick

Không có idiom phù hợp