Bản dịch của từ Seasonally trong tiếng Việt
Seasonally

Seasonally (Adverb)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một mùa cụ thể trong năm.
Relating to or characteristic of a particular season of the year.
Farmers plant crops seasonally based on weather conditions.
Nông dân trồng cây mùa theo điều kiện thời tiết.
Tourism in the region peaks seasonally during summer holidays.
Du lịch trong khu vực đỉnh điểm mùa hè.
Retail stores change their displays seasonally to attract customers.
Cửa hàng bán lẻ thay đổi trưng bày mùa để thu hút khách hàng.
Họ từ
Từ "seasonally" là một phó từ, chỉ hành động diễn ra theo từng mùa trong năm. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả các biến đổi hoặc hoạt động có tính chu kỳ theo mùa, ví dụ như việc sản xuất nông sản hoặc sự thay đổi khí hậu. Về mặt ngữ âm, "seasonally" phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh, khi Anh có thể nhấn mạnh vào sự thay đổi truyền thống trong khi Mỹ có thể nhấn mạnh vào sự chính xác trong số liệu.
Từ "seasonally" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, từ "seasonalis", được hình thành từ "sēson", nghĩa là "thời vụ" hay "thời gian". Chữ "sēson" bắt nguồn từ gốc La-tinh "sēnsus", liên quan đến việc cảm nhận và trải nghiệm sự thay đổi trong tự nhiên. Có ý nghĩa nền tảng về sự tuần hoàn và biến động theo thời tiết, thuật ngữ này phát triển để chỉ các hoạt động, sự kiện hoặc hiện tượng xảy ra định kỳ theo mùa, giữ nguyên tính chất liên hệ đến chu kỳ tự nhiên trong cuộc sống.
Từ "seasonally" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thường yêu cầu mô tả các xu hướng thời gian. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, kinh tế, và khí hậu để diễn tả các hiện tượng hoặc hoạt động lặp đi lặp lại tùy theo mùa. Việc sử dụng từ này thể hiện sự tương tác giữa các yếu tố tự nhiên và con người trong các hoạt động xã hội và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



