Bản dịch của từ Seasonally trong tiếng Việt
Seasonally
Adverb
Seasonally (Adverb)
sˈizənəli
sˈizənl̩li
01
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một mùa cụ thể trong năm
Relating to or characteristic of a particular season of the year
Ví dụ
Farmers plant crops seasonally based on weather conditions.
Nông dân trồng cây mùa theo điều kiện thời tiết.
Tourism in the region peaks seasonally during summer holidays.
Du lịch trong khu vực đỉnh điểm mùa hè.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Seasonally
Không có idiom phù hợp