Bản dịch của từ Seatbelts trong tiếng Việt

Seatbelts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seatbelts (Noun)

sˈitbɛlts
sˈitbɛlts
01

Dây đai hoặc dây đeo trong xe giúp giữ người ngồi trên ghế khi va chạm hoặc dừng đột ngột.

A belt or strap in a vehicle that holds the occupants in their seats during a crash or sudden stops.

Ví dụ

Most cars now come with seatbelts for passenger safety.

Hầu hết ô tô hiện nay đều có dây an toàn để bảo vệ hành khách.

Many people do not wear seatbelts while driving in cities.

Nhiều người không thắt dây an toàn khi lái xe trong thành phố.

Are seatbelts mandatory in all vehicles across the United States?

Dây an toàn có bắt buộc trong tất cả các phương tiện ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seatbelts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seatbelts

Không có idiom phù hợp